(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ argenteer
C2

argenteer

noun

Nghĩa tiếng Việt

thợ bạc người thợ chế tác bạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argenteer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thợ bạc; người làm việc với bạc.

Definition (English Meaning)

A worker in silver; a silversmith.

Ví dụ Thực tế với 'Argenteer'

  • "The argenteer carefully hammered the silver into an intricate design."

    "Người thợ bạc cẩn thận gò bạc thành một thiết kế phức tạp."

  • "The museum displayed the work of a renowned argenteer from the 18th century."

    "Bảo tàng trưng bày tác phẩm của một thợ bạc nổi tiếng từ thế kỷ 18."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Argenteer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: argenteer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

silversmith(thợ bạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

goldsmith(thợ kim hoàn (vàng))
metalsmith(thợ kim khí)
craftsman(người thợ thủ công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Argenteer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'argenteer' là một từ cổ và hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc các tác phẩm văn học mô tả các nghề thủ công cổ xưa. Khác với 'silversmith' (thợ bạc) là từ thông dụng hơn, 'argenteer' nhấn mạnh tính chuyên môn và kỹ xảo cao trong việc chế tác bạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Argenteer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)