arterial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arterial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến động mạch.
Definition (English Meaning)
Relating to an artery or arteries.
Ví dụ Thực tế với 'Arterial'
-
"Arterial blood is rich in oxygen."
"Máu động mạch giàu oxy."
-
"Arterial hypertension is a common health problem."
"Tăng huyết áp động mạch là một vấn đề sức khỏe phổ biến."
-
"The new arterial route has reduced traffic congestion."
"Tuyến đường huyết mạch mới đã giảm bớt tắc nghẽn giao thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arterial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: arterial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arterial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'arterial' thường được dùng để mô tả những gì thuộc về hoặc liên quan đến động mạch, hệ thống động mạch, hoặc máu động mạch. Nó có thể dùng để chỉ cấu trúc vật lý của động mạch, chức năng của động mạch (ví dụ như lưu thông máu), hoặc các bệnh lý liên quan đến động mạch. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng các từ như 'vascular' (thuộc mạch máu) có thể có ý nghĩa gần gũi trong một số ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'to', nó thường chỉ sự liên quan đến: 'arterial supply to the brain' (cung cấp máu động mạch cho não). Khi dùng 'in', nó thường mô tả vị trí hoặc sự hiện diện: 'blockage in the arterial system' (tắc nghẽn trong hệ thống động mạch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arterial'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The arterial road is as wide as the secondary road.
|
Đường huyết mạch rộng bằng đường thứ yếu. |
| Phủ định |
This arterial route is less congested than the highway during rush hour.
|
Tuyến đường huyết mạch này ít tắc nghẽn hơn đường cao tốc trong giờ cao điểm. |
| Nghi vấn |
Is this the most arterial street in the city?
|
Đây có phải là con đường huyết mạch nhất trong thành phố không? |