(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arterial
C1

arterial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc động mạch huyết mạch (giao thông)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arterial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến động mạch.

Definition (English Meaning)

Relating to an artery or arteries.

Ví dụ Thực tế với 'Arterial'

  • "Arterial blood is rich in oxygen."

    "Máu động mạch giàu oxy."

  • "Arterial hypertension is a common health problem."

    "Tăng huyết áp động mạch là một vấn đề sức khỏe phổ biến."

  • "The new arterial route has reduced traffic congestion."

    "Tuyến đường huyết mạch mới đã giảm bớt tắc nghẽn giao thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arterial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: arterial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vascular(thuộc mạch máu)
main(chính, chủ yếu)
primary(quan trọng nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

venous(thuộc tĩnh mạch)
minor(thứ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

artery(động mạch)
blood vessel(mạch máu)
circulation(sự tuần hoàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Arterial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'arterial' thường được dùng để mô tả những gì thuộc về hoặc liên quan đến động mạch, hệ thống động mạch, hoặc máu động mạch. Nó có thể dùng để chỉ cấu trúc vật lý của động mạch, chức năng của động mạch (ví dụ như lưu thông máu), hoặc các bệnh lý liên quan đến động mạch. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng các từ như 'vascular' (thuộc mạch máu) có thể có ý nghĩa gần gũi trong một số ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Khi dùng 'to', nó thường chỉ sự liên quan đến: 'arterial supply to the brain' (cung cấp máu động mạch cho não). Khi dùng 'in', nó thường mô tả vị trí hoặc sự hiện diện: 'blockage in the arterial system' (tắc nghẽn trong hệ thống động mạch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arterial'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The arterial road is as wide as the secondary road.
Đường huyết mạch rộng bằng đường thứ yếu.
Phủ định
This arterial route is less congested than the highway during rush hour.
Tuyến đường huyết mạch này ít tắc nghẽn hơn đường cao tốc trong giờ cao điểm.
Nghi vấn
Is this the most arterial street in the city?
Đây có phải là con đường huyết mạch nhất trong thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)