(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artifactual
C1

artifactual

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính hiện vật do hiện vật tạo ra có nguồn gốc nhân tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artifactual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc có bản chất của một hiện vật; nhân tạo hoặc được tạo ra bởi sự khéo léo của con người, chứ không phải tự nhiên.

Definition (English Meaning)

Relating to or of the nature of an artifact; artificial or produced by human workmanship, rather than naturally occurring.

Ví dụ Thực tế với 'Artifactual'

  • "The study aimed to distinguish between natural and artifactual changes in the soil composition."

    "Nghiên cứu nhằm mục đích phân biệt giữa những thay đổi tự nhiên và những thay đổi mang tính hiện vật trong thành phần đất."

  • "The experiment introduced artifactual errors into the dataset."

    "Thí nghiệm đã đưa các lỗi mang tính hiện vật vào tập dữ liệu."

  • "Researchers must be careful to differentiate between genuine findings and artifactual results."

    "Các nhà nghiên cứu phải cẩn thận để phân biệt giữa các phát hiện thực tế và các kết quả mang tính hiện vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artifactual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: artifactual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artificial(nhân tạo)
man-made(do con người tạo ra)
synthetic(tổng hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural(tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

artifact(hiện vật)
archaeology(khảo cổ học)
cultural heritage(di sản văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Bảo tàng học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Artifactual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'artifactual' thường được sử dụng để mô tả những thứ được tạo ra hoặc bị ảnh hưởng bởi con người. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa những gì tự nhiên và những gì do con người tạo ra. Nó cũng có thể ám chỉ đến những thứ không tự nhiên hoặc không xác thực. Khác với 'artificial', 'artifactual' thường liên quan đến các đối tượng vật lý hơn là các khái niệm trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' được sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà một cái gì đó mang tính hiện vật. Ví dụ: 'artifactual changes in the archaeological record'. 'Of' được dùng để chỉ bản chất hoặc nguồn gốc của một cái gì đó là hiện vật. Ví dụ: 'an artifactual origin'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artifactual'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum's collection included several artifactual objects from the Bronze Age.
Bộ sưu tập của bảo tàng bao gồm một vài đồ vật mang tính tạo tác từ thời đại đồ đồng.
Phủ định
The archaeologist determined that the find was not artifactual, but rather a naturally formed rock.
Nhà khảo cổ học xác định rằng phát hiện này không phải là tạo tác, mà là một tảng đá hình thành tự nhiên.
Nghi vấn
Is this pottery shard artifactual, or is it a more recent imitation?
Mảnh gốm này có phải là tạo tác không, hay nó là một bản sao gần đây hơn?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum's artifactual displays are renowned for their historical accuracy.
Các trưng bày mang tính tạo tác của bảo tàng nổi tiếng về tính chính xác lịch sử.
Phủ định
The artist's claims about the artifactual nature of the found object weren't initially believed.
Những tuyên bố của nghệ sĩ về bản chất tạo tác của vật thể được tìm thấy ban đầu không được tin tưởng.
Nghi vấn
Is Sarah's research focused on the artifactual evidence from the ancient civilization?
Nghiên cứu của Sarah có tập trung vào bằng chứng tạo tác từ nền văn minh cổ đại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)