(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artificer
C1

artificer

noun

Nghĩa tiếng Việt

thợ thủ công người thợ khéo tay nhà phát minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thợ thủ công lành nghề hoặc nhà phát minh.

Definition (English Meaning)

A skilled craftsman or inventor.

Ví dụ Thực tế với 'Artificer'

  • "The artificer spent years perfecting his craft."

    "Người thợ thủ công đã dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ năng của mình."

  • "The artificers of the ancient world were masters of their trades."

    "Những người thợ thủ công của thế giới cổ đại là bậc thầy trong nghề của họ."

  • "In the fantasy novel, the artificer created magical weapons."

    "Trong tiểu thuyết giả tưởng, người thợ thủ công đã tạo ra những vũ khí ma thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artificer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: artificer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

craftsman(thợ thủ công)
artisan(người thợ khéo tay)
inventor(nhà phát minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

amateur(người nghiệp dư)

Từ liên quan (Related Words)

engineer(kỹ sư)
mechanic(thợ máy)
wizard(phù thủy (trong ngữ cảnh giả tưởng, có thể liên quan đến việc chế tạo đồ vật ma thuật))

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn học Fantasy Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Artificer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'artificer' nhấn mạnh đến kỹ năng, sự khéo léo và khả năng sáng tạo trong việc chế tạo đồ vật, thường là những đồ vật phức tạp hoặc tinh xảo. So với 'craftsman', 'artificer' mang sắc thái cổ điển và trang trọng hơn, gợi liên tưởng đến những người thợ thời xưa hoặc trong bối cảnh giả tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Artificer of' thường được sử dụng để chỉ người tạo ra hoặc phát minh ra một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He is an artificer of intricate clockwork mechanisms'. 'Artificer in' thường được sử dụng để chỉ chuyên môn của người thợ thủ công. Ví dụ: 'He is an artificer in metalwork'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificer'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artificer meticulously crafted a beautiful clockwork bird.
Người thợ thủ công tỉ mỉ chế tạo một con chim máy tuyệt đẹp.
Phủ định
He is not just an engineer; he's an artificer, blending artistry with technology.
Anh ấy không chỉ là một kỹ sư; anh ấy là một nghệ nhân, kết hợp nghệ thuật với công nghệ.
Nghi vấn
Is she an artificer known for her innovative and intricate designs?
Cô ấy có phải là một nghệ nhân nổi tiếng với những thiết kế sáng tạo và phức tạp của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)