(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ascended
C1

ascended

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

lên trèo lên thăng lên kế vị lên ngôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascended'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã đi lên; đã trèo lên; đã thăng lên.

Definition (English Meaning)

Having gone up; having risen.

Ví dụ Thực tế với 'Ascended'

  • "The balloon ascended into the clear blue sky."

    "Quả bóng bay bay lên bầu trời xanh trong."

  • "The climbers ascended the mountain with great effort."

    "Những người leo núi đã leo lên ngọn núi với rất nhiều nỗ lực."

  • "After years of hard work, she ascended to the position of CEO."

    "Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy đã thăng tiến lên vị trí Giám đốc điều hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ascended'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ascend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

climbed(leo lên)
rose(tăng lên, vươn lên)
mounted(trèo lên, cưỡi lên)
succeeded(kế vị, thành công)

Trái nghĩa (Antonyms)

descended(đi xuống, hạ xuống)
fell(rơi xuống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ascended'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả sự di chuyển lên cao, có thể theo nghĩa đen (leo núi, bay lên) hoặc nghĩa bóng (thăng tiến trong sự nghiệp, đạt được vị trí cao hơn về mặt tinh thần). Khác với 'raised' (được nâng lên bởi một tác nhân bên ngoài), 'ascended' thường mang ý nghĩa chủ động tự mình đi lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascended'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The balloon ascended into the sky.
Quả bóng bay đã bay lên bầu trời.
Phủ định
The climber did not ascend the mountain due to the storm.
Người leo núi đã không leo lên núi vì bão.
Nghi vấn
Did the plane ascend to its cruising altitude?
Máy bay đã lên đến độ cao hành trình chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climber had been ascending the mountain for hours before the storm hit.
Người leo núi đã leo lên núi hàng giờ trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
They hadn't been ascending the corporate ladder, content with their current positions.
Họ đã không leo lên nấc thang sự nghiệp, hài lòng với vị trí hiện tại của họ.
Nghi vấn
Had the balloon been ascending steadily before it suddenly burst?
Có phải quả bóng bay đã tăng lên đều đặn trước khi nó đột ngột vỡ tung?
(Vị trí vocab_tab4_inline)