(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ascertain
C1

ascertain

verb

Nghĩa tiếng Việt

xác minh làm rõ tìm hiểu chắc chắn xác định rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascertain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xác định, làm rõ, tìm hiểu chắc chắn điều gì đó

Definition (English Meaning)

to find something out for certain; make sure of something

Ví dụ Thực tế với 'Ascertain'

  • "The police are trying to ascertain the facts of the case."

    "Cảnh sát đang cố gắng xác định các sự kiện của vụ án."

  • "I tried to ascertain whether she was telling the truth."

    "Tôi đã cố gắng xác định xem cô ấy có nói thật hay không."

  • "An autopsy was performed to ascertain the cause of death."

    "Một cuộc khám nghiệm tử thi đã được thực hiện để xác định nguyên nhân cái chết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ascertain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ascertain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

determine(xác định)
discover(khám phá)
find out(tìm ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

assume(cho rằng)
guess(đoán)

Từ liên quan (Related Words)

investigate(điều tra)
verify(xác minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Ascertain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ascertain thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp, khi cần tìm kiếm thông tin một cách cẩn thận và chính xác. Nó nhấn mạnh quá trình tìm hiểu, điều tra để đạt được sự chắc chắn. So với 'find out' (tìm ra), 'ascertain' trang trọng và chuyên nghiệp hơn, ám chỉ một quá trình điều tra kỹ lưỡng. So với 'determine' (xác định), 'ascertain' thường liên quan đến việc khám phá ra sự thật hoặc thông tin đã tồn tại, trong khi 'determine' có thể liên quan đến việc quyết định hoặc thiết lập một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

ascertain about ascertain of ascertain from

'ascertain about' (khá hiếm): sử dụng khi muốn làm rõ thông tin tổng quan về một chủ đề. 'ascertain of': Sử dụng để làm chắc chắn về điều gì đó. 'ascertain from': Sử dụng khi muốn tìm hiểu thông tin từ một nguồn cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascertain'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the detective could ascertain the suspect's motive rather quickly!
Ồ, thám tử có thể xác định động cơ của nghi phạm khá nhanh chóng!
Phủ định
Alas, we couldn't ascertain whether the information was accurate.
Than ôi, chúng tôi không thể xác định liệu thông tin có chính xác hay không.
Nghi vấn
Hey, were they able to ascertain the cause of the accident?
Này, họ có thể xác định nguyên nhân vụ tai nạn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must ascertain the facts before making a decision.
Chúng ta phải xác minh sự thật trước khi đưa ra quyết định.
Phủ định
You should not ascertain information through illegal means.
Bạn không nên xác minh thông tin thông qua các phương tiện bất hợp pháp.
Nghi vấn
Could they ascertain the cause of the problem?
Liệu họ có thể xác định được nguyên nhân của vấn đề không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After carefully examining the evidence, and considering all possible angles, the detective was able to ascertain the true identity of the thief.
Sau khi cẩn thận xem xét bằng chứng và cân nhắc mọi khía cạnh có thể, thám tử đã có thể xác định được danh tính thật của tên trộm.
Phủ định
Despite his best efforts, and numerous attempts, he couldn't ascertain whether the rumors were true, or simply malicious gossip.
Mặc dù đã nỗ lực hết mình và thử nhiều lần, anh ấy vẫn không thể xác định được liệu những tin đồn đó có đúng hay chỉ là những lời đàm tiếu ác ý.
Nghi vấn
Considering the limited data available, and the conflicting reports, is it possible to ascertain the exact number of victims, or will the truth remain obscured?
Xét dữ liệu hạn chế hiện có và các báo cáo mâu thuẫn, liệu có thể xác định chính xác số lượng nạn nhân hay sự thật sẽ vẫn bị che khuất?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective tried to ascertain the facts of the case.
Thám tử cố gắng xác định sự thật của vụ án.
Phủ định
I couldn't ascertain whether the train had arrived or not.
Tôi không thể xác định được liệu tàu đã đến hay chưa.
Nghi vấn
Did you ascertain the cause of the error?
Bạn đã xác định được nguyên nhân gây ra lỗi chưa?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the detective had investigated further, he would have been able to ascertain the truth.
Nếu thám tử đã điều tra thêm, anh ta đã có thể xác định được sự thật.
Phủ định
If the company had not acted so quickly, they wouldn't have been able to ascertain the extent of the damage.
Nếu công ty không hành động nhanh chóng như vậy, họ đã không thể xác định được mức độ thiệt hại.
Nghi vấn
Would the scientist have been able to ascertain the cause of the phenomenon if he had had more time?
Liệu nhà khoa học có thể xác định được nguyên nhân của hiện tượng nếu ông ấy có nhiều thời gian hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ascertain the facts before making a decision.
Hãy xác minh sự thật trước khi đưa ra quyết định.
Phủ định
Don't ascertain the results until the experiment is complete.
Đừng xác định kết quả cho đến khi thí nghiệm hoàn thành.
Nghi vấn
Do ascertain the truth, no matter how difficult it may be.
Hãy xác minh sự thật, cho dù nó có khó khăn đến đâu.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The suspect's identity was ascertained by the detectives through careful investigation.
Danh tính của nghi phạm đã được các thám tử xác định thông qua điều tra cẩn thận.
Phủ định
The origin of the artifact could not be ascertained despite extensive research.
Nguồn gốc của cổ vật không thể được xác định mặc dù đã nghiên cứu sâu rộng.
Nghi vấn
Has the cause of the accident been ascertained yet?
Nguyên nhân vụ tai nạn đã được xác định chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)