(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asceticism
C2

asceticism

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa khổ hạnh lối sống khắc khổ sự tu hành khổ hạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asceticism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khổ hạnh, sự tu khổ hạnh, sự khắc khổ; lối sống khắc kỷ, từ bỏ những thú vui và tiện nghi vật chất để đạt được mục tiêu tôn giáo hoặc tinh thần cao hơn.

Definition (English Meaning)

Severe self-discipline and avoidance of all forms of indulgence, typically for religious reasons.

Ví dụ Thực tế với 'Asceticism'

  • "His asceticism was a testament to his devotion to his faith."

    "Sự khổ hạnh của anh ấy là minh chứng cho lòng thành kính của anh đối với đức tin của mình."

  • "Asceticism is often practiced in Eastern religions."

    "Sự khổ hạnh thường được thực hành trong các tôn giáo phương Đông."

  • "He embraced asceticism, living a simple and austere life."

    "Anh ấy chấp nhận lối sống khổ hạnh, sống một cuộc đời giản dị và khắc khổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asceticism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asceticism
  • Adjective: ascetic
  • Adverb: ascetically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-denial(sự từ bỏ bản thân, sự hy sinh)
austerity(sự khắc khổ, sự giản dị)
abstinence(sự kiêng khem)

Trái nghĩa (Antonyms)

hedonism(chủ nghĩa khoái lạc)
indulgence(sự nuông chiều)
sensuality(sự đam mê nhục dục)

Từ liên quan (Related Words)

monasticism(chủ nghĩa tu viện)
celibacy(sự độc thân)
fasting(sự ăn chay, sự nhịn ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Asceticism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Asceticism thường liên quan đến việc từ bỏ những thú vui trần tục, sự thoải mái về thể xác, và thậm chí cả những nhu cầu cơ bản để đạt được sự giác ngộ hoặc sự gần gũi hơn với thần thánh. Nó khác với chủ nghĩa khổ hạnh (self-denial) thông thường ở mức độ nghiêm khắc và mục đích cao cả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

in asceticism: Thực hành khổ hạnh như một lối sống. towards asceticism: Hướng đến sự khổ hạnh như một con đường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asceticism'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He lives an ascetic life.
Anh ấy sống một cuộc sống khổ hạnh.
Phủ định
She does not practice asceticism.
Cô ấy không thực hành chủ nghĩa khổ hạnh.
Nghi vấn
Does he live ascetically?
Anh ấy có sống khắc khổ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)