(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aside from
B2

aside from

Giới từ/Liên từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoại trừ bên cạnh ngoài ra thêm vào đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aside from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngoại trừ; thêm vào.

Definition (English Meaning)

Except for; in addition to.

Ví dụ Thực tế với 'Aside from'

  • "Aside from the cost, it was a great experience."

    "Ngoại trừ chi phí, đó là một trải nghiệm tuyệt vời."

  • "Aside from a few scratches, the car is in perfect condition."

    "Ngoại trừ một vài vết trầy xước, chiếc xe ở trong tình trạng hoàn hảo."

  • "Aside from English, she also speaks French and Spanish."

    "Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aside from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apart from(ngoài ra, ngoại trừ)
except for(ngoại trừ)
besides(ngoài ra, bên cạnh)
in addition to(thêm vào, ngoài ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

including(bao gồm)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Aside from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'aside from' thường được dùng để chỉ một ngoại lệ hoặc một yếu tố bổ sung. Nó gần nghĩa với 'apart from' và 'except for', nhưng đôi khi 'aside from' có thể mang ý nghĩa 'thêm vào' mạnh mẽ hơn. 'Except for' thường nhấn mạnh vào sự loại trừ, trong khi 'aside from' có thể nhấn mạnh vào cả sự loại trừ và bổ sung. Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aside from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)