(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asperse
C2

asperse

verb

Nghĩa tiếng Việt

bôi nhọ vu khống phỉ báng gièm pha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asperse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công kích bằng những lời dối trá hoặc những lời nói phỉ báng; vu khống; bôi nhọ.

Definition (English Meaning)

To attack with lies or libelous reports; slander; defame.

Ví dụ Thực tế với 'Asperse'

  • "The newspaper was accused of aspersing the politician's character."

    "Tờ báo bị cáo buộc bôi nhọ nhân phẩm của chính trị gia."

  • "His opponents tried to asperse his reputation before the election."

    "Các đối thủ của ông ta đã cố gắng bôi nhọ danh tiếng của ông ta trước cuộc bầu cử."

  • "The company claims that its competitors are aspersing its products."

    "Công ty tuyên bố rằng các đối thủ cạnh tranh đang bôi nhọ sản phẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asperse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: asperse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slander(vu khống, phỉ báng)
defame(bôi nhọ, làm mất uy tín)
libel(phỉ báng bằng văn bản)
malign(nói xấu, gièm pha)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(ca ngợi)
commend(khen ngợi)
exalt(tôn vinh)

Từ liên quan (Related Words)

accusation(lời buộc tội)
reputation(danh tiếng)
integrity(tính chính trực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Báo chí Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Asperse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'asperse' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, pháp luật hoặc báo chí. Nó nhấn mạnh hành động cố ý làm tổn hại danh tiếng của ai đó bằng cách lan truyền những lời buộc tội sai trái. Khác với 'criticize' (chỉ trích) đơn thuần, 'asperse' bao hàm ý xấu, ác ý và ý định gây tổn hại. So với 'slander' (vu khống bằng lời nói), 'asperse' có thể bao gồm cả vu khống bằng văn bản (libel).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi sử dụng 'asperse with', nó thường ám chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để bôi nhọ. Ví dụ: 'He aspersed her with false accusations.' (Anh ta bôi nhọ cô ấy bằng những lời buộc tội sai trái). Khi sử dụng 'asperse by', thường đề cập đến phương pháp hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: 'He aspersed her by spreading rumors.' (Anh ta bôi nhọ cô ấy bằng cách lan truyền tin đồn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asperse'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He did asperse her character with unfounded accusations.
Anh ta đã bôi nhọ nhân phẩm của cô ấy bằng những lời buộc tội vô căn cứ.
Phủ định
They did not asperse my reputation, but instead defended it.
Họ không bôi nhọ danh tiếng của tôi, mà thay vào đó đã bảo vệ nó.
Nghi vấn
Did she asperse them in her testimony?
Cô ấy có bôi nhọ họ trong lời khai của mình không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Asperse his reputation carefully.
Hãy bôi nhọ danh tiếng của anh ta một cách cẩn thận.
Phủ định
Don't asperse her character publicly.
Đừng bôi nhọ nhân cách của cô ấy trước công chúng.
Nghi vấn
Do asperse the facts to gain the advantage!
Hãy bóp méo sự thật để giành lợi thế!

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician aspersed his opponent's character during the debate.
Chính trị gia đã bôi nhọ nhân phẩm của đối thủ trong cuộc tranh luận.
Phủ định
She did not asperse her colleague's reputation, despite their disagreement.
Cô ấy đã không bôi nhọ danh tiếng của đồng nghiệp, mặc dù họ không đồng ý với nhau.
Nghi vấn
Did they asperse the company's integrity with those false accusations?
Họ có bôi nhọ sự chính trực của công ty bằng những cáo buộc sai trái đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)