(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asphalt paver
B2

asphalt paver

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy rải nhựa đường máy trải asphalt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asphalt paver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy móc xây dựng hạng nặng được sử dụng để rải nhựa đường đều trên đường và các bề mặt khác.

Definition (English Meaning)

A heavy piece of construction equipment used to spread asphalt evenly on roads and other surfaces.

Ví dụ Thực tế với 'Asphalt paver'

  • "The asphalt paver ensured a smooth and even road surface."

    "Máy rải nhựa đường đảm bảo một bề mặt đường nhẵn và đều."

  • "The new asphalt paver significantly improved the speed of road construction."

    "Máy rải nhựa đường mới đã cải thiện đáng kể tốc độ thi công đường."

  • "The operator skillfully maneuvered the asphalt paver to create a seamless surface."

    "Người vận hành khéo léo điều khiển máy rải nhựa đường để tạo ra một bề mặt liền mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asphalt paver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asphalt paver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

paving machine(máy rải đường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

roller(xe lu)
asphalt(nhựa đường)
construction equipment(thiết bị xây dựng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Asphalt paver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Máy rải nhựa đường là thiết bị cơ giới hóa, có khả năng trải vật liệu nhựa đường (asphalt) với độ dày và độ rộng được kiểm soát. Nó thường được sử dụng trong xây dựng và bảo trì đường bộ, bãi đỗ xe và các khu vực trải nhựa khác. Điểm khác biệt với các phương pháp thủ công là độ chính xác và hiệu quả cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asphalt paver'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)