(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aspirational
C1

aspirational

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đầy khát vọng mang tính chất khát vọng hướng tới thành công truyền cảm hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aspirational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc có mong muốn mạnh mẽ để đạt được thành công.

Definition (English Meaning)

Having or showing a strong desire to achieve success.

Ví dụ Thực tế với 'Aspirational'

  • "The company's marketing campaign created an aspirational image of luxury and success."

    "Chiến dịch marketing của công ty đã tạo ra một hình ảnh đầy khát vọng về sự sang trọng và thành công."

  • "Aspirational brands often use high-end photography in their advertisements."

    "Các thương hiệu đầy khát vọng thường sử dụng hình ảnh cao cấp trong quảng cáo của họ."

  • "She has an aspirational goal of becoming a doctor."

    "Cô ấy có một mục tiêu đầy khát vọng là trở thành một bác sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aspirational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: aspirational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ambitious(tham vọng)
desirable(đáng mơ ước)
motivational(truyền động lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

unambitious(thiếu tham vọng)
undesirable(không đáng mơ ước)

Từ liên quan (Related Words)

luxury(sang trọng)
success(thành công)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Aspirational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'aspirational' thường được sử dụng để mô tả những mục tiêu, sản phẩm, phong cách sống hoặc hình ảnh mà mọi người mong muốn đạt được hoặc sở hữu. Nó nhấn mạnh khát vọng và mong muốn vươn lên một tầm cao mới, thường liên quan đến sự thành công, giàu có, địa vị xã hội hoặc sự hoàn thiện cá nhân. Khác với 'ambitious' (tham vọng) đơn thuần chỉ sự quyết tâm đạt được một điều gì đó, 'aspirational' gợi ý thêm về sự ngưỡng mộ và khao khát hướng tới một hình mẫu lý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', nó thường liên kết với một mục tiêu hoặc lý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'aspirational to become a CEO'. Khi đi với 'for', nó thể hiện sự khao khát, ví dụ: 'aspirational for a better life'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aspirational'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her aspirational goals motivated her is clear.
Rõ ràng là những mục tiêu đầy khát vọng của cô ấy đã thúc đẩy cô ấy.
Phủ định
Whether his aspirational lifestyle is sustainable is not certain.
Việc lối sống đầy khát vọng của anh ấy có bền vững hay không là điều không chắc chắn.
Nghi vấn
Why their aspirational branding failed is still a mystery.
Tại sao việc xây dựng thương hiệu đầy khát vọng của họ thất bại vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)