(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asshole
C2

asshole

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thằng khốn đồ khốn nạn thằng chó đồ chó chết thằng mất dạy thằng vô học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asshole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ngu ngốc, gây khó chịu, hoặc đáng khinh.

Definition (English Meaning)

A stupid, irritating, or contemptible person.

Ví dụ Thực tế với 'Asshole'

  • "He's being a complete asshole to everyone."

    "Anh ta đang cư xử như một thằng khốn với tất cả mọi người."

  • "Don't be such an asshole."

    "Đừng có cư xử như một thằng khốn."

  • "He's a real asshole, he never helps anyone."

    "Anh ta là một thằng khốn thực sự, anh ta không bao giờ giúp ai cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asshole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: có (hiếm khi)
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jerk(kẻ khó ưa)
idiot(thằng ngốc)
bastard(thằng khốn (mạnh hơn asshole))
prick(thằng chó chết (tương đương asshole))
douchebag(thằng ngốc, đáng ghét (tương đương asshole))

Trái nghĩa (Antonyms)

nice person(người tốt)
saint(thánh nhân)

Từ liên quan (Related Words)

dick(thằng chó (tương tự asshole))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học (lời nói tục tĩu)

Ghi chú Cách dùng 'Asshole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang tính xúc phạm rất cao. Nó ám chỉ một người ích kỷ, thô lỗ, và không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Mức độ xúc phạm của "asshole" cao hơn nhiều so với "jerk" hay "idiot". Nó thường được sử dụng để thể hiện sự tức giận, khinh bỉ, hoặc thất vọng tột độ. 'Asshole' nhấn mạnh sự chủ động gây khó chịu và thái độ xấu của người đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of like

'of' được dùng khi nói về đặc điểm của người đó (e.g., 'He's a real asshole of a boss.'). 'like' được dùng để so sánh hành động của người đó với hành động của một 'asshole' điển hình (e.g., 'Don't act like such an asshole!').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asshole'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)