assiduity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assiduity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyên cần, siêng năng, cần cù và kiên trì trong công việc hoặc nhiệm vụ được giao.
Definition (English Meaning)
Constant or close attention to what one is doing.
Ví dụ Thực tế với 'Assiduity'
-
"His assiduity in completing the project ahead of schedule impressed his manager."
"Sự chuyên cần của anh ấy trong việc hoàn thành dự án trước thời hạn đã gây ấn tượng với quản lý của anh ấy."
-
"Through assiduity and hard work, she rose through the ranks of the company."
"Nhờ sự chuyên cần và làm việc chăm chỉ, cô ấy đã thăng tiến trong công ty."
-
"The success of the project was attributed to the team's assiduity and attention to detail."
"Sự thành công của dự án là nhờ sự chuyên cần và chú ý đến chi tiết của cả đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assiduity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assiduity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assiduity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assiduity' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh đến sự bền bỉ, không mệt mỏi trong việc theo đuổi mục tiêu. Khác với 'diligence' (siêng năng) chỉ sự chăm chỉ nói chung, 'assiduity' bao hàm cả sự tận tâm và chú ý cao độ đến chi tiết. Nó cũng khác với 'perseverance' (sự kiên trì) vốn chú trọng đến việc vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu, trong khi 'assiduity' tập trung vào sự liên tục và cẩn trọng trong quá trình thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assiduity in' được dùng để chỉ sự chuyên cần trong một lĩnh vực, công việc hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'His assiduity in his studies was remarkable.' ('Sự chuyên cần trong học tập của anh ấy thật đáng nể'). 'Assiduity to' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ sự tận tụy, trung thành với một người hoặc một mục tiêu. Ví dụ: 'Her assiduity to her clients earned her their trust.' ('Sự tận tụy với khách hàng đã giúp cô ấy giành được sự tin tưởng của họ').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assiduity'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her assiduity in studying English is truly admirable.
|
Sự chuyên cần của cô ấy trong việc học tiếng Anh thực sự đáng ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
Lack of assiduity in one's work ethic is not a recipe for success.
|
Thiếu sự chuyên cần trong đạo đức làm việc không phải là công thức cho thành công. |
| Nghi vấn |
Does his assiduity guarantee him a promotion?
|
Sự chuyên cần của anh ấy có đảm bảo cho anh ấy được thăng chức không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student has been demonstrating assiduity in his studies, resulting in significant improvement.
|
Học sinh đó đã thể hiện sự chuyên cần trong học tập, dẫn đến những cải thiện đáng kể. |
| Phủ định |
She hasn't been showing much assiduity in her work lately, which is concerning her manager.
|
Gần đây cô ấy không thể hiện nhiều sự chuyên cần trong công việc của mình, điều này đang khiến quản lý của cô ấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
Has he been displaying assiduity in his training, considering the upcoming competition?
|
Có phải anh ấy đã thể hiện sự chuyên cần trong quá trình luyện tập, xét đến cuộc thi sắp tới không? |