(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assurance contract
C1

assurance contract

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp đồng bảo đảm hợp đồng đảm bảo thỏa thuận bảo đảm cam kết đảm bảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assurance contract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận trong đó một bên đảm bảo một kết quả hoặc thành quả cụ thể, thường liên quan đến bồi thường tài chính nếu kết quả đó không đạt được.

Definition (English Meaning)

An agreement where one party guarantees a specific outcome or result, often involving financial compensation if the outcome is not achieved.

Ví dụ Thực tế với 'Assurance contract'

  • "The company entered into an assurance contract to guarantee the performance of the new software."

    "Công ty đã ký kết hợp đồng đảm bảo để đảm bảo hiệu suất của phần mềm mới."

  • "The developers provided an assurance contract to the investors, promising a return on investment within three years."

    "Các nhà phát triển đã cung cấp hợp đồng đảm bảo cho các nhà đầu tư, hứa hẹn lợi tức đầu tư trong vòng ba năm."

  • "Under the assurance contract, the contractor will be penalized if the project is not completed on time."

    "Theo hợp đồng đảm bảo, nhà thầu sẽ bị phạt nếu dự án không được hoàn thành đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assurance contract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assurance contract
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guarantee agreement(thỏa thuận bảo đảm)
performance bond(bảo lãnh thực hiện hợp đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

speculative agreement(thỏa thuận đầu cơ)

Từ liên quan (Related Words)

insurance contract(hợp đồng bảo hiểm)
warranty(bảo hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Luật

Ghi chú Cách dùng 'Assurance contract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hợp đồng đảm bảo tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro và đảm bảo một kết quả nhất định. Nó khác với hợp đồng bảo hiểm (insurance contract) ở chỗ hợp đồng bảo hiểm bảo vệ chống lại những rủi ro không lường trước được, trong khi hợp đồng đảm bảo cung cấp sự bảo vệ nếu một kết quả cụ thể không đạt được. So với 'warranty', 'assurance' thường mang tính trang trọng và toàn diện hơn, đặc biệt trong các giao dịch tài chính lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

* **under an assurance contract:** Chỉ ra rằng hành động hoặc nghĩa vụ được thực hiện theo các điều khoản của hợp đồng đảm bảo. Ví dụ: 'The project was completed under an assurance contract'.
* **in an assurance contract:** Chỉ ra rằng điều khoản, điều kiện cụ thể nào đó được đề cập đến trong hợp đồng. Ví dụ: 'The penalty clause is clearly defined in the assurance contract'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assurance contract'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)