(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astern
C1

astern

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về phía sau tàu phía sau lái lùi lại chạy lùi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở phía sau tàu; hướng về phía đuôi tàu.

Definition (English Meaning)

Behind a vessel; toward the stern.

Ví dụ Thực tế với 'Astern'

  • "The tugboat moved astern to allow the larger ship to pass."

    "Tàu kéo lùi lại để cho con tàu lớn hơn đi qua."

  • "The fishing boat drifted astern."

    "Chiếc thuyền đánh cá trôi dạt về phía sau."

  • "The order was given to go astern at full speed."

    "Lệnh được đưa ra là chạy lùi hết tốc lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: astern
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aft(phía sau tàu)
rearward(về phía sau)
backwards(lùi lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

ahead(phía trước)
forward(tiến lên)

Từ liên quan (Related Words)

bow(mũi tàu)
stern(đuôi tàu)
port(mạn trái tàu)
starboard(mạn phải tàu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Astern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải để chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển liên quan đến một con tàu. 'Astern' nhấn mạnh vị trí ở phía sau tàu, thường là đối diện với hướng di chuyển hiện tại. Nó không chỉ đơn thuần là 'behind' (phía sau) mà còn liên quan đến hệ thống tham chiếu của con tàu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astern'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tugboat moved astern of the cargo ship.
Tàu kéo di chuyển về phía sau tàu chở hàng.
Phủ định
The ship didn't drift astern as quickly as expected.
Con tàu không trôi về phía sau nhanh như dự kiến.
Nghi vấn
Did the captain order the vessel to move astern?
Thuyền trưởng có ra lệnh cho tàu di chuyển về phía sau không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ship moves astern quickly, the harbor pilot will instruct the captain to stop immediately.
Nếu tàu di chuyển lùi lại quá nhanh, hoa tiêu cảng sẽ yêu cầu thuyền trưởng dừng lại ngay lập tức.
Phủ định
If the current isn't pushing the boat astern, we won't need to use reverse thrust.
Nếu dòng chảy không đẩy thuyền lùi lại, chúng ta sẽ không cần sử dụng lực đẩy ngược.
Nghi vấn
Will the tugboat be able to assist if the barge drifts astern?
Liệu tàu kéo có thể hỗ trợ nếu sà lan trôi dạt về phía sau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)