(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asunder
C2

asunder

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chia lìa tan tành tan nát xé toạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asunder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thành nhiều mảnh, thành từng phần riêng biệt; chia lìa.

Definition (English Meaning)

Into separate parts or pieces.

Ví dụ Thực tế với 'Asunder'

  • "The earthquake tore the city asunder."

    "Trận động đất đã xé toạc thành phố ra thành từng mảnh."

  • "Their marriage was torn asunder by infidelity."

    "Cuộc hôn nhân của họ đã bị phá tan bởi sự không chung thủy."

  • "The nation was split asunder by civil war."

    "Quốc gia đã bị chia cắt bởi nội chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asunder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: asunder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apart(xa cách, riêng rẽ)
in pieces(thành từng mảnh)
divided(bị chia cắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

together(cùng nhau)
united(thống nhất)

Từ liên quan (Related Words)

fragmentation(sự phân mảnh)
separation(sự chia ly)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Asunder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'asunder' thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, văn chương hoặc khi muốn nhấn mạnh sự phân ly, tách rời mạnh mẽ, thường là một cách bạo lực hoặc đột ngột. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với các từ chỉ sự chia tách đơn thuần. Thường thấy trong các ngữ cảnh mang tính tượng trưng hoặc mang tính chất hủy diệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asunder'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that the kingdom was torn asunder by betrayal.
Anh ấy nói rằng vương quốc đã bị xé nát bởi sự phản bội.
Phủ định
She told me that she did not want our friendship to be ripped asunder by a silly argument.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không muốn tình bạn của chúng ta bị xé nát bởi một cuộc tranh cãi ngớ ngẩn.
Nghi vấn
The historian wondered how the empire was broken asunder so quickly.
Nhà sử học tự hỏi làm thế nào đế chế đã bị chia cắt nhanh chóng như vậy.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kingdom was torn asunder by the civil war.
Vương quốc bị chia cắt bởi cuộc nội chiến.
Phủ định
Did the earthquake not tear the mountain asunder?
Trận động đất đã không xé toạc ngọn núi ra sao?
Nghi vấn
Will the alliance fall asunder if the leaders disagree?
Liên minh có sụp đổ không nếu các nhà lãnh đạo bất đồng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)