(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asylum
C1

asylum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tị nạn chính trị nơi ẩn náu trại tị nạn (nghĩa cổ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asylum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bảo vệ được một quốc gia cấp cho người đã rời khỏi đất nước bản xứ của họ với tư cách là người tị nạn chính trị.

Definition (English Meaning)

Protection granted by a nation to someone who has left their native country as a political refugee.

Ví dụ Thực tế với 'Asylum'

  • "He applied for asylum after fleeing his war-torn country."

    "Anh ấy đã nộp đơn xin tị nạn sau khi trốn khỏi đất nước bị chiến tranh tàn phá của mình."

  • "Many political dissidents sought asylum in neighboring countries."

    "Nhiều nhà bất đồng chính kiến đã tìm kiếm tị nạn ở các nước láng giềng."

  • "The church offered asylum to those fleeing the violence."

    "Nhà thờ đã cung cấp nơi tị nạn cho những người chạy trốn bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asylum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asylum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refuge(nơi ẩn náu, sự tị nạn)
shelter(nơi trú ẩn, sự che chở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

immigration(nhập cư)
refugee(người tị nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Asylum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'asylum' thường liên quan đến việc một người tìm kiếm sự bảo vệ khỏi sự đàn áp, chiến tranh hoặc bạo lực ở quê hương của họ. Nó khác với 'refugee' (người tị nạn), chỉ người đã được công nhận là đang tị nạn. Asylum nhấn mạnh quá trình xin tị nạn và sự bảo vệ được cung cấp, trong khi refugee nhấn mạnh trạng thái của người được bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

apply for grant seek

'apply for asylum': Nộp đơn xin tị nạn. 'grant asylum': Cấp tị nạn. 'seek asylum': Tìm kiếm tị nạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asylum'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the political asylum was granted to him provided him with a new beginning.
Việc anh ta được cấp tị nạn chính trị đã mang lại cho anh ta một khởi đầu mới.
Phủ định
Whether she was denied asylum is not what worried her; it was the reason behind it.
Việc cô ấy bị từ chối tị nạn không phải là điều khiến cô ấy lo lắng; mà là lý do đằng sau nó.
Nghi vấn
Why the embassy provided asylum to the whistleblower is a matter of intense public debate.
Tại sao đại sứ quán cung cấp tị nạn cho người tố giác là một vấn đề tranh luận gay gắt trong dư luận.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Asylum is often sought by individuals fleeing persecution.
Tị nạn thường được tìm kiếm bởi những cá nhân chạy trốn khỏi sự đàn áp.
Phủ định
Asylum was not granted to the applicant due to insufficient evidence.
Tị nạn đã không được cấp cho người nộp đơn do thiếu bằng chứng.
Nghi vấn
Will asylum be provided to refugees arriving at the border?
Liệu tị nạn có được cung cấp cho những người tị nạn đến biên giới không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church offered asylum to refugees.
Nhà thờ đã cung cấp nơi tị nạn cho những người tị nạn.
Phủ định
The country didn't grant him asylum.
Quốc gia đó đã không cấp tị nạn cho anh ta.
Nghi vấn
Why did he seek asylum in another country?
Tại sao anh ấy tìm kiếm tị nạn ở một quốc gia khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)