(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asymptomatic
C1

asymptomatic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không triệu chứng không biểu hiện triệu chứng tiềm ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asymptomatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có triệu chứng; không biểu hiện triệu chứng.

Definition (English Meaning)

Producing or showing no symptoms.

Ví dụ Thực tế với 'Asymptomatic'

  • "The patient was asymptomatic but still tested positive for the virus."

    "Bệnh nhân không có triệu chứng nhưng vẫn có kết quả xét nghiệm dương tính với virus."

  • "Many people with COVID-19 are asymptomatic."

    "Nhiều người mắc COVID-19 không có triệu chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asymptomatic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: asymptomatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subclinical(dưới ngưỡng lâm sàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

symptomatic(có triệu chứng)

Từ liên quan (Related Words)

carrier(người mang mầm bệnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Asymptomatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "asymptomatic" thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả một người hoặc một bệnh nhiễm trùng không gây ra bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Điều này có nghĩa là một người có thể bị bệnh hoặc mang mầm bệnh mà không nhận ra điều đó. Sự nguy hiểm của các bệnh nhiễm trùng không có triệu chứng là chúng có thể lây lan mà không bị phát hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Sử dụng "of" để chỉ đối tượng mà không có triệu chứng (ví dụ: asymptomatic of the disease). Sử dụng "for" để chỉ bệnh mà người đó không có triệu chứng (ví dụ: asymptomatic for COVID-19).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asymptomatic'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were asymptomatic, I would still get tested to protect others.
Nếu tôi không có triệu chứng, tôi vẫn sẽ đi xét nghiệm để bảo vệ người khác.
Phủ định
If she weren't asymptomatic, she wouldn't go to work.
Nếu cô ấy không phải là người không có triệu chứng, cô ấy sẽ không đi làm.
Nghi vấn
Would he travel if he were asymptomatic?
Anh ấy có đi du lịch không nếu anh ấy không có triệu chứng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)