(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atelier
C1

atelier

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xưởng vẽ xưởng thiết kế phòng làm việc của nghệ sĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atelier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xưởng vẽ, xưởng thiết kế; phòng làm việc của một nghệ sĩ hoặc nhà thiết kế.

Definition (English Meaning)

A workshop or studio, especially one used by an artist or designer.

Ví dụ Thực tế với 'Atelier'

  • "The fashion designer's atelier was filled with sketches and fabric samples."

    "Xưởng thiết kế thời trang của nhà thiết kế chứa đầy các bản phác thảo và mẫu vải."

  • "She spent hours in her atelier, perfecting her latest sculpture."

    "Cô ấy dành hàng giờ trong xưởng vẽ của mình, hoàn thiện tác phẩm điêu khắc mới nhất."

  • "The atelier offers classes for aspiring artists of all levels."

    "Xưởng vẽ cung cấp các lớp học cho những nghệ sĩ đầy tham vọng ở mọi trình độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atelier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atelier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

studio(phòng thu, xưởng phim, xưởng vẽ)
workshop(xưởng, phân xưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

easel(giá vẽ)
canvas(vải bạt)
palette(bảng pha màu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Atelier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'atelier' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'workshop' hoặc 'studio'. Nó thường được sử dụng để chỉ không gian làm việc của các nghệ sĩ tạo hình (họa sĩ, điêu khắc gia) hoặc các nhà thiết kế thời trang. Atelier gợi ý một không gian sáng tạo, nơi các tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế được tạo ra một cách tỉ mỉ và chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong xưởng: 'The artist is working in his atelier.' Sử dụng 'at' để chỉ vị trí tại xưởng, có thể là không gian chung hoặc một sự kiện diễn ra ở đó: 'There's a workshop at the atelier this weekend.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atelier'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the exhibition opens, the artists will have been working in their atelier for over a year.
Vào thời điểm triển lãm mở cửa, các nghệ sĩ sẽ đã làm việc trong xưởng vẽ của họ hơn một năm.
Phủ định
By the end of the month, the students won't have been using the atelier for their sculpting projects for very long.
Đến cuối tháng, các sinh viên sẽ chưa sử dụng xưởng vẽ cho các dự án điêu khắc của họ được lâu lắm.
Nghi vấn
Will the designers have been using the atelier for costume creation by the time the play premieres?
Liệu các nhà thiết kế đã sử dụng xưởng vẽ để tạo trang phục vào thời điểm vở kịch ra mắt chưa?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the exhibition, the artist had carefully prepared all the paintings in his atelier.
Trước triển lãm, người nghệ sĩ đã cẩn thận chuẩn bị tất cả các bức tranh trong xưởng vẽ của mình.
Phủ định
She had not visited the famous atelier until her art history class took a field trip.
Cô ấy đã không đến thăm xưởng vẽ nổi tiếng cho đến khi lớp lịch sử nghệ thuật của cô ấy có một chuyến đi thực tế.
Nghi vấn
Had they completed the sculpture in the atelier before the deadline?
Họ đã hoàn thành tác phẩm điêu khắc trong xưởng vẽ trước thời hạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)