(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atypicality
C2

atypicality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính không điển hình tính khác thường sự không điển hình sự khác thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atypicality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái không điển hình; hành vi, ngoại hình, v.v. khác thường.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being atypical; uncharacteristic behavior, appearance, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Atypicality'

  • "The atypicality of the data suggests that further investigation is needed."

    "Tính không điển hình của dữ liệu cho thấy cần phải điều tra thêm."

  • "The experiment revealed a high degree of atypicality in the results."

    "Thí nghiệm cho thấy mức độ không điển hình cao trong kết quả."

  • "The atypicality of the climate patterns is a growing concern."

    "Tính không điển hình của các kiểu khí hậu là một mối quan tâm ngày càng tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atypicality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atypicality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abnormality(sự bất thường)
irregularity(sự bất thường, sự không đều)
unconventionality(tính không quy ước)

Trái nghĩa (Antonyms)

typicality(tính điển hình)
normality(tính bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

anomaly(sự dị thường)
deviation(sự lệch lạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Thường dùng trong khoa học xã hội và y học

Ghi chú Cách dùng 'Atypicality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'atypicality' dùng để chỉ sự khác biệt so với chuẩn mực hoặc kỳ vọng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khoa học để mô tả các hiện tượng không phổ biến hoặc không tuân theo quy luật thông thường. Khác với 'abnormality' (sự bất thường) vốn mang hàm ý tiêu cực hoặc lệch lạc hơn, 'atypicality' chỉ đơn thuần nhấn mạnh sự khác biệt mà không nhất thiết phán xét giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Atypicality of' được sử dụng để chỉ đặc điểm khác thường của một cái gì đó. Ví dụ: 'The atypicality of the patient's symptoms puzzled the doctors.' (Sự khác thường trong các triệu chứng của bệnh nhân khiến các bác sĩ bối rối.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atypicality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)