atypicality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atypicality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái không điển hình; hành vi, ngoại hình, v.v. khác thường.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being atypical; uncharacteristic behavior, appearance, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Atypicality'
-
"The atypicality of the data suggests that further investigation is needed."
"Tính không điển hình của dữ liệu cho thấy cần phải điều tra thêm."
-
"The experiment revealed a high degree of atypicality in the results."
"Thí nghiệm cho thấy mức độ không điển hình cao trong kết quả."
-
"The atypicality of the climate patterns is a growing concern."
"Tính không điển hình của các kiểu khí hậu là một mối quan tâm ngày càng tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atypicality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: atypicality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atypicality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'atypicality' dùng để chỉ sự khác biệt so với chuẩn mực hoặc kỳ vọng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khoa học để mô tả các hiện tượng không phổ biến hoặc không tuân theo quy luật thông thường. Khác với 'abnormality' (sự bất thường) vốn mang hàm ý tiêu cực hoặc lệch lạc hơn, 'atypicality' chỉ đơn thuần nhấn mạnh sự khác biệt mà không nhất thiết phán xét giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Atypicality of' được sử dụng để chỉ đặc điểm khác thường của một cái gì đó. Ví dụ: 'The atypicality of the patient's symptoms puzzled the doctors.' (Sự khác thường trong các triệu chứng của bệnh nhân khiến các bác sĩ bối rối.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atypicality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.