auditing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auditing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiểm toán; việc kiểm tra và xác minh một cách hệ thống các hồ sơ hoặc tài khoản tài chính của một công ty hoặc tổ chức, hoặc việc đánh giá tính hiệu quả và năng suất hoạt động của nó.
Definition (English Meaning)
The systematic examination and verification of a company's or organization's financial records or accounts, or the assessment of the efficiency and effectiveness of its operations.
Ví dụ Thực tế với 'Auditing'
-
"The company underwent an auditing of its financial records by an independent firm."
"Công ty đã trải qua một cuộc kiểm toán hồ sơ tài chính bởi một công ty độc lập."
-
"The auditing process ensures the accuracy of financial statements."
"Quy trình kiểm toán đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính."
-
"Internal auditing helps organizations identify and mitigate risks."
"Kiểm toán nội bộ giúp các tổ chức xác định và giảm thiểu rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Auditing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: auditing
- Adjective: auditable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Auditing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Auditing thường liên quan đến việc xem xét chi tiết các báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định. Nó khác với 'accounting' (kế toán) ở chỗ kế toán là quá trình ghi chép và báo cáo các giao dịch tài chính, trong khi kiểm toán là quá trình xem xét độc lập các báo cáo này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Auditing of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng của việc kiểm toán (ví dụ: auditing of financial statements). 'Auditing for' có thể được sử dụng để chỉ mục đích của việc kiểm toán (ví dụ: auditing for compliance).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Auditing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.