auditor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auditor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc công ty được chỉ định để thực hiện kiểm toán.
Definition (English Meaning)
A person or firm appointed to conduct an audit.
Ví dụ Thực tế với 'Auditor'
-
"The external auditor will review the company's financial statements."
"Kiểm toán viên bên ngoài sẽ xem xét báo cáo tài chính của công ty."
-
"The auditor discovered several discrepancies in the accounts."
"Kiểm toán viên đã phát hiện ra một số sai sót trong các tài khoản."
-
"We hired an independent auditor to verify our financial records."
"Chúng tôi đã thuê một kiểm toán viên độc lập để xác minh hồ sơ tài chính của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Auditor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: auditor
- Adjective: auditorial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Auditor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Auditor thường được sử dụng để chỉ người có chuyên môn và được ủy quyền để kiểm tra và xác minh tính chính xác của các báo cáo tài chính, hồ sơ kế toán hoặc hoạt động của một tổ chức. Khác với 'inspector' (người kiểm tra) mang tính tổng quát hơn và có thể kiểm tra nhiều khía cạnh khác nhau, 'auditor' tập trung chủ yếu vào lĩnh vực tài chính và kế toán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Auditor of' thường được dùng để chỉ tổ chức hoặc lĩnh vực mà người kiểm toán chịu trách nhiệm kiểm toán (ví dụ: auditor of a company). 'Auditor for' thường được dùng để chỉ người mà người kiểm toán đang làm việc cho hoặc đang thực hiện kiểm toán cho (ví dụ: auditor for the government).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Auditor'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The auditor should review all financial records.
|
Kiểm toán viên nên xem xét tất cả các hồ sơ tài chính. |
| Phủ định |
The auditor cannot ignore any discrepancies.
|
Kiểm toán viên không thể bỏ qua bất kỳ sự khác biệt nào. |
| Nghi vấn |
Could the auditor explain the audit process?
|
Kiểm toán viên có thể giải thích quy trình kiểm toán không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The auditor checks the financial records carefully.
|
Kiểm toán viên kiểm tra hồ sơ tài chính một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
The auditor doesn't find any discrepancies in the accounts.
|
Kiểm toán viên không tìm thấy bất kỳ sự khác biệt nào trong các tài khoản. |
| Nghi vấn |
Does the auditor need more information to complete the audit?
|
Kiểm toán viên có cần thêm thông tin để hoàn thành việc kiểm toán không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The auditor reviewed the financial statements, didn't they?
|
Kiểm toán viên đã xem xét báo cáo tài chính, phải không? |
| Phủ định |
The auditor wasn't satisfied with the explanation, were they?
|
Kiểm toán viên không hài lòng với lời giải thích, phải không? |
| Nghi vấn |
The auditorial review wasn't extensive, was it?
|
Việc xem xét kiểm toán không sâu rộng, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the CEO retires, the auditor will have been reviewing the company's finances for over a decade.
|
Đến khi CEO nghỉ hưu, kiểm toán viên sẽ đã và đang xem xét tài chính của công ty trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The audit team won't have been auditing this specific account for long when the new regulations come into effect.
|
Đội kiểm toán sẽ chưa kiểm toán tài khoản cụ thể này được lâu khi các quy định mới có hiệu lực. |
| Nghi vấn |
Will the external auditor have been conducting the annual audit by the end of next month?
|
Liệu kiểm toán viên bên ngoài có đang tiến hành kiểm toán hàng năm vào cuối tháng tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will hire an auditor next year to review their financial statements.
|
Công ty sẽ thuê một kiểm toán viên vào năm tới để xem xét báo cáo tài chính của họ. |
| Phủ định |
He is not going to become an auditor because he dislikes numbers.
|
Anh ấy sẽ không trở thành một kiểm toán viên vì anh ấy không thích các con số. |
| Nghi vấn |
Will she be a qualified auditor by the end of the training program?
|
Liệu cô ấy có trở thành một kiểm toán viên đủ tiêu chuẩn vào cuối chương trình đào tạo không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The auditor has been reviewing the company's financial records for the past three weeks.
|
Kiểm toán viên đã xem xét hồ sơ tài chính của công ty trong ba tuần qua. |
| Phủ định |
She hasn't been working as an auditorial consultant since last year.
|
Cô ấy đã không làm việc với tư cách là một nhà tư vấn kiểm toán kể từ năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Has the internal auditor been investigating the fraud case recently?
|
Kiểm toán viên nội bộ có đang điều tra vụ gian lận gần đây không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an auditor at the bank.
|
Cô ấy là một kiểm toán viên tại ngân hàng. |
| Phủ định |
He does not work as an auditor.
|
Anh ấy không làm việc như một kiểm toán viên. |
| Nghi vấn |
Does the company have an auditor?
|
Công ty có kiểm toán viên không? |