(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ auditorium
B2

auditorium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khán phòng thính phòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auditorium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần của một nhà hát, phòng hòa nhạc hoặc tòa nhà khác nơi khán giả ngồi.

Definition (English Meaning)

The part of a theatre, concert hall, or other building in which the audience sits.

Ví dụ Thực tế với 'Auditorium'

  • "The auditorium was packed with students waiting for the lecture to begin."

    "Khán phòng chật kín sinh viên đang chờ bài giảng bắt đầu."

  • "The school's auditorium can seat over 500 people."

    "Khán phòng của trường có thể chứa hơn 500 người."

  • "The concert was held in a large auditorium."

    "Buổi hòa nhạc được tổ chức trong một khán phòng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Auditorium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hall(hội trường)
theater(nhà hát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stage(sân khấu)
lecture hall(giảng đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Giáo dục Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Auditorium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Auditorium thường chỉ một không gian lớn, có mái che, được thiết kế để chứa một lượng lớn khán giả. Nó khác với 'hall' (hội trường) ở quy mô và mục đích sử dụng chuyên biệt hơn (dành cho biểu diễn, diễn thuyết, hội thảo...). Đôi khi có thể dùng lẫn với 'theater' (nhà hát), nhưng 'auditorium' nhấn mạnh hơn vào khu vực khán giả ngồi, còn 'theater' bao gồm cả sân khấu và các khu vực khác liên quan đến biểu diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in the auditorium' thường dùng khi nói về việc ở bên trong khán phòng. 'at the auditorium' có thể dùng khi nói về việc tham gia một sự kiện ở khán phòng đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Auditorium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)