(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autochthon
C2

autochthon

noun

Nghĩa tiếng Việt

người bản địa cư dân bản địa thổ dân (sắc thái trang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autochthon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bản địa, cư dân bản địa của một vùng đất.

Definition (English Meaning)

An aboriginal inhabitant of a place.

Ví dụ Thực tế với 'Autochthon'

  • "The ancient Greeks considered themselves autochthons of the land."

    "Người Hy Lạp cổ đại tự coi mình là cư dân bản địa của vùng đất này."

  • "The autochthons of the island have a unique culture."

    "Những cư dân bản địa của hòn đảo có một nền văn hóa độc đáo."

  • "Myths often portray autochthons as springing from the earth itself."

    "Các thần thoại thường miêu tả người bản địa như thể họ nảy sinh từ chính trái đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autochthon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: autochthon, autochthons (số nhiều)
  • Adjective: autochthonous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aborigine(thổ dân)
native(người bản xứ)
indigenous person(người bản địa)

Trái nghĩa (Antonyms)

immigrant(người nhập cư)
foreigner(người nước ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

endemic(địa phương, đặc hữu)
aboriginal(nguyên thủy, bản địa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Nhân chủng học

Ghi chú Cách dùng 'Autochthon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'autochthon' thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc học thuật để chỉ những người có nguồn gốc lâu đời nhất và liên tục sống ở một vùng đất, khác với những người nhập cư hoặc chiếm đóng. Nó nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc và lâu đời của người đó với vùng đất đó. So sánh với 'native', 'aboriginal', 'indigenous' - 'autochthon' mang sắc thái nhấn mạnh tính chất nguyên thủy và liên tục hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ vùng đất mà người đó là cư dân bản địa. Ví dụ: autochthon of Greece.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autochthon'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologist was studying the autochthonous artifacts, trying to understand their origins.
Nhà khảo cổ học đang nghiên cứu những hiện vật bản địa, cố gắng hiểu nguồn gốc của chúng.
Phủ định
The historian was not claiming that all inhabitants were autochthonous to the region.
Nhà sử học không khẳng định rằng tất cả cư dân đều là người bản địa của khu vực.
Nghi vấn
Were they considering the autochthon's traditions while planning the new festival?
Họ có xem xét các truyền thống của người bản địa khi lên kế hoạch cho lễ hội mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)