avocational
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avocational'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc được theo đuổi như một sở thích hoặc thú vui; không được thực hiện vì lợi ích tài chính.
Definition (English Meaning)
Relating to or pursued as a hobby or pastime; not done for financial gain.
Ví dụ Thực tế với 'Avocational'
-
"His avocational pursuit of photography provided him with a creative outlet."
"Việc theo đuổi nhiếp ảnh như một thú vui đã mang lại cho anh ấy một lối thoát sáng tạo."
-
"She dedicated her weekends to her avocational interests in gardening and painting."
"Cô ấy dành những ngày cuối tuần cho những sở thích cá nhân của mình là làm vườn và vẽ tranh."
-
"The club offered various avocational courses to help members explore new hobbies."
"Câu lạc bộ cung cấp nhiều khóa học về các thú vui khác nhau để giúp các thành viên khám phá những sở thích mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avocational'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: avocational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avocational'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'avocational' thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc sở thích được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi, vì niềm vui và sự thỏa mãn cá nhân, chứ không phải vì mục đích kiếm tiền hoặc thăng tiến sự nghiệp. Nó nhấn mạnh khía cạnh phi lợi nhuận và mang tính giải trí của một hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avocational'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys painting, which is an avocational pursuit that keeps him relaxed.
|
Anh ấy thích vẽ, đó là một hoạt động mang tính chất sở thích giúp anh ấy thư giãn. |
| Phủ định |
The demands of his career, which are quite extensive, leave him with no time for avocational interests that require significant commitment.
|
Những yêu cầu của sự nghiệp, vốn khá lớn, khiến anh ấy không có thời gian cho những sở thích cá nhân đòi hỏi sự cam kết đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is there any avocational activity, which we can find here, that aligns with her passion for nature?
|
Có hoạt động sở thích nào, mà chúng ta có thể tìm thấy ở đây, phù hợp với niềm đam mê thiên nhiên của cô ấy không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His activities were avocational: he gardened, played the guitar, and volunteered at the local animal shelter.
|
Các hoạt động của anh ấy mang tính chất giải trí: anh ấy làm vườn, chơi guitar và tình nguyện tại trại cứu hộ động vật địa phương. |
| Phủ định |
Her pursuits weren't entirely avocational: some hobbies, such as photography, actually generated income.
|
Những theo đuổi của cô ấy không hoàn toàn mang tính chất giải trí: một số sở thích, chẳng hạn như nhiếp ảnh, thực sự tạo ra thu nhập. |
| Nghi vấn |
Are your interests strictly avocational: do you pursue them purely for enjoyment?
|
Sở thích của bạn có hoàn toàn mang tính chất giải trí không: bạn theo đuổi chúng hoàn toàn vì niềm vui hay sao? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be pursuing avocational interests during his retirement.
|
Anh ấy sẽ theo đuổi những sở thích mang tính chất giải trí trong thời gian nghỉ hưu của mình. |
| Phủ định |
She won't be limiting her activities to avocational pursuits; she'll be working too.
|
Cô ấy sẽ không giới hạn các hoạt động của mình chỉ trong những thú vui giải trí; cô ấy cũng sẽ làm việc. |
| Nghi vấn |
Will they be dedicating all their free time to avocational projects next year?
|
Liệu họ có dành toàn bộ thời gian rảnh của mình cho các dự án mang tính chất giải trí vào năm tới không? |