(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ awarely
C2

awarely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách có ý thức một cách tỉnh táo một cách nhận thức rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awarely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có ý thức; với sự nhận thức hoặc tỉnh táo.

Definition (English Meaning)

In an aware manner; with awareness or consciousness.

Ví dụ Thực tế với 'Awarely'

  • "She awarely navigated the complex social situation."

    "Cô ấy điều hướng tình huống xã hội phức tạp một cách có ý thức."

  • "He awarely chose his words to avoid misunderstandings."

    "Anh ấy chọn lời nói một cách cẩn thận để tránh hiểu lầm."

  • "She awarely stepped back from the argument."

    "Cô ấy chủ động rút lui khỏi cuộc tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Awarely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: awarely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consciously(một cách có ý thức)
knowingly(một cách cố ý, biết rõ)
deliberately(một cách thận trọng, có chủ ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

unconsciously(một cách vô thức)
unawarely(một cách không ý thức)
inadvertently(vô tình)

Từ liên quan (Related Words)

mindfully(một cách chánh niệm)
attentively(một cách chăm chú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Awarely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'awarely' ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó mang nghĩa thực hiện một hành động một cách có ý thức, nhận biết rõ ràng về những gì đang xảy ra. Tuy nhiên, các trạng từ khác như 'consciously' hoặc 'knowingly' thường được ưu tiên sử dụng hơn vì tính phổ biến và tự nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Awarely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)