awarely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awarely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có ý thức; với sự nhận thức hoặc tỉnh táo.
Definition (English Meaning)
In an aware manner; with awareness or consciousness.
Ví dụ Thực tế với 'Awarely'
-
"She awarely navigated the complex social situation."
"Cô ấy điều hướng tình huống xã hội phức tạp một cách có ý thức."
-
"He awarely chose his words to avoid misunderstandings."
"Anh ấy chọn lời nói một cách cẩn thận để tránh hiểu lầm."
-
"She awarely stepped back from the argument."
"Cô ấy chủ động rút lui khỏi cuộc tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Awarely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: awarely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Awarely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'awarely' ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó mang nghĩa thực hiện một hành động một cách có ý thức, nhận biết rõ ràng về những gì đang xảy ra. Tuy nhiên, các trạng từ khác như 'consciously' hoặc 'knowingly' thường được ưu tiên sử dụng hơn vì tính phổ biến và tự nhiên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Awarely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.