awning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mái hiên, tấm che (bằng vải bạt hoặc vật liệu khác) căng trên khung để che nắng hoặc mưa cho cửa sổ, cửa ra vào hoặc boong tàu.
Definition (English Meaning)
A sheet of canvas or other material stretched on a frame and used to keep the sun or rain off a window, doorway, or deck.
Ví dụ Thực tế với 'Awning'
-
"The awning provided much-needed shade from the hot sun."
"Mái hiên cung cấp bóng mát rất cần thiết khỏi ánh nắng gay gắt."
-
"The shop had a striped awning over the entrance."
"Cửa hàng có một mái hiên sọc trên lối vào."
-
"We sat on the patio under the awning, enjoying the cool breeze."
"Chúng tôi ngồi trên sân hiên dưới mái hiên, tận hưởng làn gió mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Awning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: awning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Awning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Awning thường được gắn cố định hoặc có thể thu vào. Nó khác với 'canopy' ở chỗ canopy có thể là một cấu trúc độc lập, trong khi awning thường gắn liền với một tòa nhà. 'Shade' là một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm cả awning và các hình thức che chắn khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under' và 'beneath' được sử dụng để chỉ vị trí bên dưới mái hiên: 'We sat under the awning'. 'Beneath' trang trọng hơn 'under'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Awning'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store put up a new awning to provide shade.
|
Cửa hàng đã dựng một mái hiên mới để che bóng mát. |
| Phủ định |
They don't have an awning over their patio.
|
Họ không có mái hiên trên sân trong của họ. |
| Nghi vấn |
Does the restaurant have an awning to protect customers from the rain?
|
Nhà hàng có mái hiên để bảo vệ khách hàng khỏi mưa không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had installed an awning, the furniture wouldn't have been damaged by the sun.
|
Nếu họ đã lắp đặt một cái mái hiên, đồ đạc đã không bị hư hại bởi ánh nắng mặt trời. |
| Phủ định |
If it hadn't been raining so heavily, we wouldn't have needed the awning.
|
Nếu trời không mưa quá to, chúng ta đã không cần đến mái hiên. |
| Nghi vấn |
Would the party have been more enjoyable if they had extended the awning?
|
Bữa tiệc có lẽ đã vui hơn nếu họ đã kéo dài mái hiên ra không? |