(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bdsm
C2

bdsm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình dục bạo dâm tình dục khổ dâm quan hệ tình dục BDSM
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bdsm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ viết tắt của Bondage (trói buộc), Discipline (kỷ luật), Sadism (tính sadism) và Masochism (tính masochism), đề cập đến một loạt các hoạt động tình dục và động lực quyền lực.

Definition (English Meaning)

An acronym standing for Bondage, Discipline, Sadism, and Masochism, referring to a range of erotic practices and power dynamics.

Ví dụ Thực tế với 'Bdsm'

  • "They explored their BDSM interests in a safe and consensual manner."

    "Họ khám phá những sở thích BDSM của mình một cách an toàn và đồng thuận."

  • "BDSM is a complex set of practices that requires trust and communication."

    "BDSM là một tập hợp các hoạt động phức tạp đòi hỏi sự tin tưởng và giao tiếp."

  • "Many people find BDSM to be a source of pleasure and empowerment."

    "Nhiều người thấy BDSM là một nguồn khoái cảm và quyền lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bdsm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: BDSM (viết tắt)
  • Adjective: BDSM
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kink(Sở thích tình dục khác thường)
fetish(Sự sùng bái tình dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bondage(Trói buộc)
discipline(Kỷ luật)
sadism(Tính sadism)
masochism(Tính masochism)
domination(Thống trị)
submission(Phục tùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình dục học/Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Bdsm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

BDSM là một thuật ngữ bao trùm nhiều hành vi và sở thích tình dục khác nhau, thường liên quan đến vai trò thống trị và phục tùng, khoái cảm từ nỗi đau, và/hoặc sự trói buộc. Nó nhấn mạnh sự đồng thuận, an toàn và giao tiếp giữa các đối tác. Không nên nhầm lẫn BDSM với lạm dụng hoặc bạo lực, vì nó liên quan đến các hoạt động được thỏa thuận, mang tính tự nguyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In BDSM’ được sử dụng để chỉ một hành động, vai trò hoặc sở thích cụ thể nằm trong phạm vi thực hành BDSM. Ví dụ: 'He is experienced in BDSM.' ‘Within BDSM’ tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh một cộng đồng hoặc tập hợp các thực hành rộng lớn hơn. Ví dụ: 'There are many diverse communities within BDSM.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bdsm'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is into BDSM, he will explore different levels of intensity.
Nếu anh ấy thích BDSM, anh ấy sẽ khám phá các mức độ mãnh liệt khác nhau.
Phủ định
If you don't understand BDSM, you shouldn't judge those who practice it.
Nếu bạn không hiểu về BDSM, bạn không nên phán xét những người thực hành nó.
Nghi vấn
Will she feel comfortable exploring BDSM if her partner is patient and understanding?
Liệu cô ấy có cảm thấy thoải mái khám phá BDSM nếu đối tác của cô ấy kiên nhẫn và thấu hiểu?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to think BDSM was only about physical pain.
Cô ấy đã từng nghĩ BDSM chỉ là về nỗi đau thể xác.
Phủ định
He didn't use to be interested in exploring BDSM activities.
Anh ấy đã từng không quan tâm đến việc khám phá các hoạt động BDSM.
Nghi vấn
Did they use to have different opinions about BDSM?
Họ đã từng có những ý kiến khác nhau về BDSM phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)