(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be heeded
C1

be heeded

Động từ (dạng bị động)

Nghĩa tiếng Việt

được lưu tâm được xem xét nghiêm túc được chú trọng được nghe theo được coi trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be heeded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chú ý đến; được lắng nghe và tuân theo.

Definition (English Meaning)

To be paid attention to; to be listened to and followed.

Ví dụ Thực tế với 'Be heeded'

  • "His warning was heeded, and a disaster was averted."

    "Lời cảnh báo của anh ấy đã được lắng nghe và một thảm họa đã được ngăn chặn."

  • "The government's call for energy conservation must be heeded if we are to avoid a crisis."

    "Lời kêu gọi tiết kiệm năng lượng của chính phủ phải được tuân thủ nếu chúng ta muốn tránh một cuộc khủng hoảng."

  • "The doctor's advice should be heeded to ensure a full recovery."

    "Lời khuyên của bác sĩ nên được lắng nghe để đảm bảo hồi phục hoàn toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be heeded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: heed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

be listened to(được lắng nghe)
be taken seriously(được xem trọng)
be followed(được tuân theo)

Trái nghĩa (Antonyms)

be ignored(bị phớt lờ)
be disregarded(bị xem thường)

Từ liên quan (Related Words)

advice(lời khuyên)
warning(lời cảnh báo)
instruction(hướng dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Be heeded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "be heeded" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, nhấn mạnh tầm quan trọng của lời khuyên, cảnh báo hoặc yêu cầu. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với việc chỉ đơn giản là "được nghe thấy" (be heard). Thường dùng khi nói về việc một điều gì đó quan trọng cần được thực hiện hoặc xem xét một cách nghiêm túc. Thể bị động nhấn mạnh rằng hành động 'chú ý' được thực hiện bởi người khác đối với một thông điệp hoặc cảnh báo nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be heeded'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wise man's advice was heeded by all.
Lời khuyên của người đàn ông khôn ngoan đã được mọi người lắng nghe.
Phủ định
His repeated warnings were not heeded, leading to disaster.
Những cảnh báo lặp đi lặp lại của anh ấy đã không được chú ý, dẫn đến thảm họa.
Nghi vấn
Why wasn't the captain's order heeded?
Tại sao mệnh lệnh của thuyền trưởng không được tuân theo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)