be wide of the mark
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be wide of the mark'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chính xác; sai lệch hoàn toàn so với câu trả lời hoặc sự thật đúng.
Definition (English Meaning)
To be inaccurate; to be a long way from the correct answer or fact.
Ví dụ Thực tế với 'Be wide of the mark'
-
"Her calculations were wide of the mark."
"Tính toán của cô ấy hoàn toàn sai lệch."
-
"The company's sales forecasts were wide of the mark."
"Dự báo doanh số của công ty đã sai lệch rất nhiều."
-
"His comments about the economy were wide of the mark and showed a lack of understanding."
"Những nhận xét của anh ta về nền kinh tế hoàn toàn sai lệch và cho thấy sự thiếu hiểu biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be wide of the mark'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: be
- Adjective: wide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be wide of the mark'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một dự đoán, ước tính, hoặc nhận xét nào đó hoàn toàn sai lầm. Nó nhấn mạnh mức độ sai lệch lớn, chứ không chỉ là một sai sót nhỏ. 'Wide' ở đây mang nghĩa là 'rộng', 'xa', ngụ ý sự khác biệt lớn giữa thực tế và điều được nói/nghĩ đến. So sánh với 'off the mark', 'wide of the mark' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về mức độ sai lệch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' kết nối 'wide' với 'the mark', chỉ ra rằng sự sai lệch là so với mục tiêu hoặc điểm chuẩn đã định ('the mark'). Ví dụ: 'His estimate was wide of the mark' (ước tính của anh ấy sai lệch so với thực tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be wide of the mark'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.