(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beaufort scale
C1

beaufort scale

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thang Beaufort thang đo sức gió Beaufort
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beaufort scale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thang đo được sử dụng để ước tính tốc độ gió trên đất liền hoặc trên biển. Nó dựa trên quan sát chứ không phải đo lường trực tiếp.

Definition (English Meaning)

A scale for estimating wind speed on land or sea. It is based on observation rather than direct measurement.

Ví dụ Thực tế với 'Beaufort scale'

  • "The storm was classified as a force 10 on the Beaufort scale."

    "Cơn bão được phân loại là cấp 10 trên thang Beaufort."

  • "According to the Beaufort scale, a gentle breeze is a force 3."

    "Theo thang Beaufort, gió nhẹ là cấp 3."

  • "Sailors use the Beaufort scale to estimate wind force at sea."

    "Các thủy thủ sử dụng thang Beaufort để ước tính cường độ gió trên biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beaufort scale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beaufort scale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wind scale(thang đo gió)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

anemometer(máy đo gió)
wind vane(chong chóng gió, hướng gió)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Beaufort scale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thang Beaufort được chia thành 13 cấp độ, từ 0 (gió lặng) đến 12 (bão tố). Mỗi cấp độ tương ứng với một phạm vi tốc độ gió nhất định và được xác định bởi các hiệu ứng quan sát được của gió trên biển hoặc đất liền, chẳng hạn như sóng biển hoặc chuyển động của cây cối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

‘On’ dùng để chỉ việc sử dụng thang Beaufort để đánh giá gió trên một khu vực cụ thể (ví dụ: 'wind speed on the Beaufort scale'). ‘Of’ dùng để chỉ một cấp độ cụ thể trên thang (ví dụ: 'a wind of force 6 on the Beaufort scale').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beaufort scale'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the beaufort scale indicates a near gale out there!
Chà, thang Beaufort chỉ ra rằng gần như có gió giật ngoài kia!
Phủ định
Well, the beaufort scale isn't showing signs of extreme wind today.
Chà, thang Beaufort không hiển thị dấu hiệu gió lớn hôm nay.
Nghi vấn
Hey, does the beaufort scale suggest we postpone the sailing trip?
Này, thang Beaufort có gợi ý rằng chúng ta nên hoãn chuyến đi thuyền buồm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)