befouling
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Befouling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó bẩn thỉu hoặc ô uế; gây ô nhiễm.
Definition (English Meaning)
Making something dirty or impure; polluting.
Ví dụ Thực tế với 'Befouling'
-
"The befouling emissions from the factory are a major concern for environmentalists."
"Khí thải gây ô nhiễm từ nhà máy là một mối quan tâm lớn đối với các nhà môi trường học."
-
"The oil spill is befouling the coastline."
"Vụ tràn dầu đang làm ô nhiễm bờ biển."
-
"The factory's wastewater is befouling the river."
"Nước thải của nhà máy đang làm ô nhiễm dòng sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Befouling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: befoul
- Adjective: befouling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Befouling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'befouling' thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc chất gây ra ô nhiễm, bẩn thỉu cho môi trường hoặc một vật thể nào đó. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'dirtying' hoặc 'polluting', nhấn mạnh vào sự hủy hoại hoặc làm mất đi sự trong sạch vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'befouling something with something': làm bẩn cái gì đó với cái gì. Ví dụ: befouling the river with industrial waste.
'befouling something by doing something': làm bẩn cái gì đó bằng cách làm gì. Ví dụ: befouling the reputation by spreading lies.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Befouling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.