(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ befouling
C2

befouling

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

gây ô nhiễm làm ô uế làm bẩn vấy bẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Befouling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó bẩn thỉu hoặc ô uế; gây ô nhiễm.

Definition (English Meaning)

Making something dirty or impure; polluting.

Ví dụ Thực tế với 'Befouling'

  • "The befouling emissions from the factory are a major concern for environmentalists."

    "Khí thải gây ô nhiễm từ nhà máy là một mối quan tâm lớn đối với các nhà môi trường học."

  • "The oil spill is befouling the coastline."

    "Vụ tràn dầu đang làm ô nhiễm bờ biển."

  • "The factory's wastewater is befouling the river."

    "Nước thải của nhà máy đang làm ô nhiễm dòng sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Befouling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: befoul
  • Adjective: befouling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

polluting(gây ô nhiễm)
contaminating(làm ô nhiễm)
defiling(làm ô uế)
sullying(làm hoen ố)

Trái nghĩa (Antonyms)

purifying(làm sạch)
cleansing(tẩy rửa)

Từ liên quan (Related Words)

environmental degradation(suy thoái môi trường)
toxic waste(chất thải độc hại)
oil spill(tràn dầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Befouling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'befouling' thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc chất gây ra ô nhiễm, bẩn thỉu cho môi trường hoặc một vật thể nào đó. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'dirtying' hoặc 'polluting', nhấn mạnh vào sự hủy hoại hoặc làm mất đi sự trong sạch vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'befouling something with something': làm bẩn cái gì đó với cái gì. Ví dụ: befouling the river with industrial waste.
'befouling something by doing something': làm bẩn cái gì đó bằng cách làm gì. Ví dụ: befouling the reputation by spreading lies.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Befouling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)