(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bespoke
C1

bespoke

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

làm theo yêu cầu thiết kế riêng may đo cá nhân hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bespoke'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm riêng cho một khách hàng hoặc người dùng cụ thể; được thiết kế riêng.

Definition (English Meaning)

Made for a particular customer or user.

Ví dụ Thực tế với 'Bespoke'

  • "They offer a bespoke service to meet your specific needs."

    "Họ cung cấp một dịch vụ thiết kế riêng để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của bạn."

  • "This is a bespoke suit."

    "Đây là một bộ đồ được may đo riêng."

  • "The company offers bespoke software solutions."

    "Công ty cung cấp các giải pháp phần mềm được thiết kế riêng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bespoke'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bespoke
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

custom-made(làm theo yêu cầu)
tailor-made(may đo)
personalized(cá nhân hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

off-the-peg(hàng may sẵn)
ready-made(làm sẵn)
mass-produced(sản xuất hàng loạt)

Từ liên quan (Related Words)

tailor(thợ may)
design(thiết kế)
unique(độc nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Bespoke'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bespoke' nhấn mạnh tính độc đáo, cá nhân hóa và sự tỉ mỉ trong quá trình sản xuất. Nó thường được dùng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp, được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng. Khác với 'custom-made' (làm theo yêu cầu), 'bespoke' thường ngụ ý một quá trình hợp tác chặt chẽ giữa nhà sản xuất và khách hàng để tạo ra một sản phẩm hoàn toàn độc đáo. 'Tailor-made' cũng tương tự nhưng thường được dùng riêng cho quần áo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Đi với giới từ 'for' để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà sản phẩm/dịch vụ được thiết kế riêng. Ví dụ: 'bespoke software for healthcare' (phần mềm được thiết kế riêng cho ngành y tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bespoke'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tailor will be making bespoke suits for his clients all next week.
Người thợ may sẽ may những bộ vest đặt làm riêng cho khách hàng của anh ấy cả tuần tới.
Phủ định
He won't be wearing a bespoke outfit to the casual party tomorrow.
Anh ấy sẽ không mặc một bộ trang phục đặt làm riêng đến bữa tiệc bình thường vào ngày mai.
Nghi vấn
Will she be ordering a bespoke dress for the wedding?
Cô ấy có định đặt may một chiếc váy riêng cho đám cưới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This tailor is known for his bespoke suits.
Thợ may này nổi tiếng với những bộ vest được may đo riêng.
Phủ định
The mass-produced garment is not bespoke.
Hàng may mặc sản xuất hàng loạt thì không phải là hàng may đo riêng.
Nghi vấn
Is this a bespoke design?
Đây có phải là một thiết kế may đo riêng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)