bewail
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bewail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Than khóc, rên rỉ, than vãn (về điều gì đó). Thể hiện sự hối tiếc, thất vọng hoặc cay đắng sâu sắc.
Definition (English Meaning)
To express great regret, disappointment, or bitterness over (something).
Ví dụ Thực tế với 'Bewail'
-
"She bewailed her lost youth."
"Cô ấy than khóc cho tuổi trẻ đã mất của mình."
-
"They bewailed the closure of the factory."
"Họ than khóc về việc nhà máy đóng cửa."
-
"He bewailed his misfortune."
"Anh ta than vãn về sự bất hạnh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bewail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bewail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bewail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bewail' mang sắc thái trang trọng, thường được dùng trong văn viết hoặc trong những tình huống mà người nói muốn nhấn mạnh mức độ đau buồn, hối hận. Nó mạnh hơn những từ như 'complain' hay 'regret'. Nó thường liên quan đến việc bày tỏ nỗi buồn một cách công khai hoặc một cách rất rõ ràng. Khác với 'mourn' (thương tiếc), 'bewail' thường tập trung vào sự bày tỏ nỗi đau hơn là quá trình trải qua nỗi đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bewail for' dùng để than khóc cho ai đó hoặc điều gì đó đã mất. 'Bewail about' và 'bewail over' có thể dùng thay thế nhau, đều chỉ việc than vãn về điều gì đó không may mắn hoặc không vừa ý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bewail'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he would bewail his misfortune was not surprising to anyone who knew him.
|
Việc anh ta than khóc về bất hạnh của mình không làm ai ngạc nhiên, những người biết anh ta. |
| Phủ định |
It's not true that she didn't bewail the loss of her favorite book.
|
Không đúng là cô ấy không than khóc về việc mất cuốn sách yêu thích của mình. |
| Nghi vấn |
Whether he would bewail his failures after the project's cancellation was the main question on everyone's mind.
|
Liệu anh ta có than khóc về những thất bại của mình sau khi dự án bị hủy bỏ hay không là câu hỏi chính trong tâm trí mọi người. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager, who always bewails the lack of resources, still manages to deliver excellent results.
|
Người quản lý, người luôn than vãn về việc thiếu nguồn lực, vẫn xoay sở để mang lại kết quả xuất sắc. |
| Phủ định |
The employees, who don't bewail the company's policies, are generally more productive.
|
Những nhân viên, những người không than vãn về các chính sách của công ty, thường năng suất hơn. |
| Nghi vấn |
Is she the author who bewails the current state of literature?
|
Cô ấy có phải là tác giả than vãn về tình trạng văn học hiện tại không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bewails her misfortune every day.
|
Cô ấy than khóc cho sự bất hạnh của mình mỗi ngày. |
| Phủ định |
They do not bewail their past mistakes anymore.
|
Họ không còn than khóc cho những lỗi lầm trong quá khứ nữa. |
| Nghi vấn |
Does he bewail the loss of his job?
|
Anh ấy có than khóc về việc mất việc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bewailed her lost opportunities.
|
Cô ấy than khóc cho những cơ hội đã mất của mình. |
| Phủ định |
Why didn't they bewail the environmental damage?
|
Tại sao họ không than khóc về thiệt hại môi trường? |
| Nghi vấn |
What did he bewail after the accident?
|
Anh ta than khóc điều gì sau tai nạn? |