(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biannually
C1

biannually

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hai lần một năm nửa năm một lần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biannually'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hai lần một năm; xảy ra hoặc xuất hiện mỗi sáu tháng.

Definition (English Meaning)

Twice a year; occurring or appearing every six months.

Ví dụ Thực tế với 'Biannually'

  • "The company publishes its financial reports biannually."

    "Công ty công bố báo cáo tài chính hai lần một năm."

  • "The conference is held biannually, in spring and autumn."

    "Hội nghị được tổ chức hai lần một năm, vào mùa xuân và mùa thu."

  • "We have biannually meetings with our partners."

    "Chúng tôi có các cuộc họp nửa năm một lần với các đối tác của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biannually'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: biannually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

semi-annually(nửa năm một lần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

annually(hàng năm)
quarterly(hàng quý)
monthly(hàng tháng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Biannually'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'biannually' thường bị nhầm lẫn với 'biennially'. 'Biannually' có nghĩa là hai lần một năm (mỗi sáu tháng một lần), trong khi 'biennially' có nghĩa là mỗi hai năm một lần. Để tránh nhầm lẫn, có thể sử dụng 'semi-annually' thay cho 'biannually' để làm rõ nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biannually'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The board of directors meets biannually to discuss the company's performance.
Hội đồng quản trị họp hai năm một lần để thảo luận về hiệu quả hoạt động của công ty.
Phủ định
The payments are not made biannually; they are made quarterly.
Các khoản thanh toán không được thực hiện hai năm một lần; chúng được thực hiện hàng quý.
Nghi vấn
Does the university publish its research journal biannually?
Trường đại học có xuất bản tạp chí nghiên cứu của mình hai năm một lần không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company's profits increase, they will hold a company-wide meeting biannually.
Nếu lợi nhuận của công ty tăng lên, họ sẽ tổ chức một cuộc họp toàn công ty hai năm một lần.
Phủ định
If the project isn't successful, we won't review the results biannually.
Nếu dự án không thành công, chúng ta sẽ không xem xét kết quả hai năm một lần.
Nghi vấn
Will the board approve the new policy if we submit the report biannually?
Liệu hội đồng quản trị có phê duyệt chính sách mới nếu chúng ta nộp báo cáo hai năm một lần không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the contract requires it, the audit happens biannually.
Nếu hợp đồng yêu cầu, cuộc kiểm toán diễn ra hai năm một lần.
Phủ định
When the budget is tight, the board doesn't meet biannually.
Khi ngân sách eo hẹp, hội đồng quản trị không họp hai năm một lần.
Nghi vấn
If the company performs well, does the CEO receive a bonus biannually?
Nếu công ty hoạt động tốt, CEO có nhận tiền thưởng hai năm một lần không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee meets biannually to discuss the budget.
Ủy ban họp hai năm một lần để thảo luận về ngân sách.
Phủ định
The event doesn't occur biannually; it's actually held annually.
Sự kiện không diễn ra hai năm một lần; nó thực sự được tổ chức hàng năm.
Nghi vấn
Does the company publish its financial reports biannually?
Công ty có công bố báo cáo tài chính hai năm một lần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)