(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bisected
C1

bisected

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được chia đôi bị chia đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bisected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chia thành hai phần bằng nhau.

Definition (English Meaning)

Divided into two equal parts.

Ví dụ Thực tế với 'Bisected'

  • "The angle was bisected by a line."

    "Góc đó đã được chia đôi bởi một đường thẳng."

  • "The area was bisected by a major highway."

    "Khu vực đó đã bị chia đôi bởi một đường cao tốc lớn."

  • "The circle is bisected by its diameter."

    "Hình tròn được chia đôi bởi đường kính của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bisected'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bisect
  • Adjective: bisected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

halved(chia đôi)
divided equally(chia đều)

Trái nghĩa (Antonyms)

unevenly divided(chia không đều)

Từ liên quan (Related Words)

segment(đoạn)
angle(góc)
line(đường thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Bisected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong hình học để mô tả một góc, đoạn thẳng hoặc hình được chia đôi. Khác với 'halved' ở chỗ 'bisected' nhấn mạnh sự chính xác, bằng nhau tuyệt đối, thường thông qua một đường thẳng hoặc mặt phẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bisected'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)