bisected
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bisected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chia thành hai phần bằng nhau.
Definition (English Meaning)
Divided into two equal parts.
Ví dụ Thực tế với 'Bisected'
-
"The angle was bisected by a line."
"Góc đó đã được chia đôi bởi một đường thẳng."
-
"The area was bisected by a major highway."
"Khu vực đó đã bị chia đôi bởi một đường cao tốc lớn."
-
"The circle is bisected by its diameter."
"Hình tròn được chia đôi bởi đường kính của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bisected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bisect
- Adjective: bisected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bisected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong hình học để mô tả một góc, đoạn thẳng hoặc hình được chia đôi. Khác với 'halved' ở chỗ 'bisected' nhấn mạnh sự chính xác, bằng nhau tuyệt đối, thường thông qua một đường thẳng hoặc mặt phẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bisected'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.