(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bisection
C1

bisection

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chia đôi phép chia đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bisection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chia một cái gì đó thành hai phần bằng nhau.

Definition (English Meaning)

The division of something into two equal parts.

Ví dụ Thực tế với 'Bisection'

  • "The bisection of the angle resulted in two congruent angles."

    "Việc chia đôi góc tạo ra hai góc bằng nhau."

  • "The bisection method is used to find the root of an equation."

    "Phương pháp chia đôi được sử dụng để tìm nghiệm của một phương trình."

  • "Geometric construction involves bisection of lines and angles."

    "Việc dựng hình hình học bao gồm việc chia đôi các đường thẳng và góc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bisection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bisection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

halving(sự chia đôi)
division in half(sự chia thành một nửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

trisection(sự chia ba)
quadrisection(sự chia tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Bisection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học (đặc biệt là hình học và giải tích số) để chỉ việc chia một đoạn thẳng, góc, hoặc khoảng thành hai phần bằng nhau. Trong khoa học máy tính, nó liên quan đến thuật toán tìm kiếm bisection (bisection search algorithm), hay còn gọi là binary search, trong đó khoảng tìm kiếm liên tục được chia đôi để tìm kiếm một giá trị cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng bị chia đôi: bisection of a line segment, bisection of an angle.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bisection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)