bisection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bisection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chia một cái gì đó thành hai phần bằng nhau.
Definition (English Meaning)
The division of something into two equal parts.
Ví dụ Thực tế với 'Bisection'
-
"The bisection of the angle resulted in two congruent angles."
"Việc chia đôi góc tạo ra hai góc bằng nhau."
-
"The bisection method is used to find the root of an equation."
"Phương pháp chia đôi được sử dụng để tìm nghiệm của một phương trình."
-
"Geometric construction involves bisection of lines and angles."
"Việc dựng hình hình học bao gồm việc chia đôi các đường thẳng và góc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bisection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bisection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bisection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học (đặc biệt là hình học và giải tích số) để chỉ việc chia một đoạn thẳng, góc, hoặc khoảng thành hai phần bằng nhau. Trong khoa học máy tính, nó liên quan đến thuật toán tìm kiếm bisection (bisection search algorithm), hay còn gọi là binary search, trong đó khoảng tìm kiếm liên tục được chia đôi để tìm kiếm một giá trị cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng bị chia đôi: bisection of a line segment, bisection of an angle.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bisection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.