(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blackguard
C2

blackguard

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ vô lại tên bỉ ổi tên lưu manh đồ khốn nạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blackguard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cư xử theo cách vô đạo đức hoặc đáng khinh.

Definition (English Meaning)

A person who behaves in a dishonorable or contemptible way.

Ví dụ Thực tế với 'Blackguard'

  • "He was a complete blackguard, cheating people out of their money."

    "Hắn ta là một kẻ bỉ ổi hoàn toàn, lừa gạt tiền của người khác."

  • "He acted like a perfect blackguard during the negotiations."

    "Anh ta hành xử như một kẻ bỉ ổi hoàn hảo trong suốt các cuộc đàm phán."

  • "Don't listen to him; he's nothing but a blackguard."

    "Đừng nghe hắn ta; hắn ta chẳng là gì ngoài một kẻ bỉ ổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blackguard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blackguard
  • Verb: blackguard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scoundrel(tên vô lại, tên côn đồ)
villain(kẻ ác, nhân vật phản diện)
rascal(tên ranh ma, tên láu cá)

Trái nghĩa (Antonyms)

gentleman(người lịch sự, người quân tử)
saint(thánh nhân)

Từ liên quan (Related Words)

knave(tên lừa đảo, tên bịp bợm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Lịch sử (cổ)

Ghi chú Cách dùng 'Blackguard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blackguard' mang tính chất miệt thị, thể hiện sự khinh bỉ đối với hành vi xấu xa, bỉ ổi của ai đó. Nó thường được dùng để chỉ những kẻ gian xảo, lừa lọc, hoặc những người có đạo đức giả tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blackguard'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been blackguarding his opponent throughout the debate.
Anh ta đã liên tục lăng mạ đối thủ của mình trong suốt cuộc tranh luận.
Phủ định
They haven't been blackguarding anyone; they've been perfectly polite.
Họ đã không lăng mạ ai cả; họ đã hoàn toàn lịch sự.
Nghi vấn
Has she been blackguarding the referee during the entire match?
Có phải cô ấy đã lăng mạ trọng tài trong suốt trận đấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)