blackguard
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blackguard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cư xử theo cách vô đạo đức hoặc đáng khinh.
Definition (English Meaning)
A person who behaves in a dishonorable or contemptible way.
Ví dụ Thực tế với 'Blackguard'
-
"He was a complete blackguard, cheating people out of their money."
"Hắn ta là một kẻ bỉ ổi hoàn toàn, lừa gạt tiền của người khác."
-
"He acted like a perfect blackguard during the negotiations."
"Anh ta hành xử như một kẻ bỉ ổi hoàn hảo trong suốt các cuộc đàm phán."
-
"Don't listen to him; he's nothing but a blackguard."
"Đừng nghe hắn ta; hắn ta chẳng là gì ngoài một kẻ bỉ ổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blackguard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blackguard
- Verb: blackguard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blackguard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'blackguard' mang tính chất miệt thị, thể hiện sự khinh bỉ đối với hành vi xấu xa, bỉ ổi của ai đó. Nó thường được dùng để chỉ những kẻ gian xảo, lừa lọc, hoặc những người có đạo đức giả tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blackguard'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been blackguarding his opponent throughout the debate.
|
Anh ta đã liên tục lăng mạ đối thủ của mình trong suốt cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
They haven't been blackguarding anyone; they've been perfectly polite.
|
Họ đã không lăng mạ ai cả; họ đã hoàn toàn lịch sự. |
| Nghi vấn |
Has she been blackguarding the referee during the entire match?
|
Có phải cô ấy đã lăng mạ trọng tài trong suốt trận đấu không? |