boon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều gì đó rất hữu ích và cải thiện chất lượng cuộc sống; một lợi ích lớn.
Definition (English Meaning)
Something that is very helpful and improves the quality of life.
Ví dụ Thực tế với 'Boon'
-
"The rain was a boon for the farmers after the long drought."
"Cơn mưa là một ân huệ đối với những người nông dân sau một thời gian dài hạn hán."
-
"The new technology proved to be a real boon for the company."
"Công nghệ mới đã chứng tỏ là một lợi ích thực sự cho công ty."
-
"Foreign aid can be a major boon to developing countries."
"Viện trợ nước ngoài có thể là một lợi ích lớn cho các nước đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'boon' thường mang nghĩa tích cực và chỉ những điều đem lại sự may mắn, thuận lợi, hoặc tiến bộ đáng kể. Nó khác với 'benefit' ở chỗ 'boon' thường mang tính chất lớn lao, vượt trội hơn, trong khi 'benefit' có thể chỉ những lợi ích nhỏ nhặt hơn. So với 'advantage', 'boon' nhấn mạnh vào sự cải thiện chất lượng cuộc sống hơn là chỉ đơn thuần là một lợi thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'boon to' thường dùng để chỉ ai hoặc cái gì được hưởng lợi từ boon đó. Ví dụ: 'The new road is a boon to local businesses.' ('boon for' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng để nhấn mạnh mục đích hoặc lý do của boon. Ví dụ: 'The rain was a boon for the parched land.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boon'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the unexpected rain was a boon for the drought-stricken region is undeniable.
|
Việc cơn mưa bất ngờ là một ân huệ cho khu vực bị hạn hán là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the new policy will be a boon or a bane for the economy is not yet clear.
|
Liệu chính sách mới sẽ là một ân huệ hay tai họa cho nền kinh tế vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What a financial boon would mean for the struggling artist is obvious: creative freedom.
|
Một ân huệ tài chính có ý nghĩa gì đối với người nghệ sĩ đang gặp khó khăn là điều hiển nhiên: sự tự do sáng tạo. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain was a boon: it saved the crops from withering.
|
Cơn mưa là một điều may mắn: nó đã cứu những vụ mùa khỏi bị khô héo. |
| Phủ định |
The supposed technological advancement was no boon: it brought more problems than solutions.
|
Sự tiến bộ công nghệ được cho là không phải là một điều may mắn: nó mang lại nhiều vấn đề hơn là giải pháp. |
| Nghi vấn |
Was the new trade agreement a boon: or did it only benefit a select few?
|
Liệu hiệp định thương mại mới có phải là một điều may mắn: hay nó chỉ mang lại lợi ích cho một số ít người được chọn? |