(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ box office bomb
C1

box office bomb

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bom tấn phòng vé phim bom xịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Box office bomb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phim thất bại thảm hại về mặt thương mại, tạo ra doanh thu ít hơn đáng kể so với chi phí sản xuất và quảng bá.

Definition (English Meaning)

A film that is a major commercial failure, generating significantly less revenue than its production and marketing costs.

Ví dụ Thực tế với 'Box office bomb'

  • "The movie was a box office bomb, losing the studio millions of dollars."

    "Bộ phim là một quả bom tấn phòng vé, khiến hãng phim lỗ hàng triệu đô la."

  • "Despite the star-studded cast, the film turned out to be a major box office bomb."

    "Mặc dù có dàn diễn viên toàn sao, bộ phim hóa ra lại là một quả bom tấn phòng vé."

  • "Analysts are predicting that the new superhero movie will be a box office bomb."

    "Các nhà phân tích dự đoán rằng bộ phim siêu anh hùng mới sẽ là một quả bom tấn phòng vé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Box office bomb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: box office bomb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flop(thất bại)
commercial failure(thất bại thương mại)

Trái nghĩa (Antonyms)

box office hit(phim ăn khách)
blockbuster(bom tấn)

Từ liên quan (Related Words)

ticket sales(doanh thu bán vé)
revenue(doanh thu)
budget(ngân sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Box office bomb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'box office bomb' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thất bại nặng nề về mặt tài chính của một bộ phim. Mức độ 'thất bại' thường được đánh giá dựa trên sự so sánh giữa doanh thu và tổng chi phí (bao gồm sản xuất, marketing, phân phối). Khác với 'flop' (thất bại), 'box office bomb' thường nhấn mạnh đến mức độ thiệt hại lớn hơn về mặt kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Box office bomb'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie was a box office bomb.
Bộ phim là một thất bại phòng vé.
Phủ định
Was the movie not a box office bomb?
Phải chăng bộ phim không phải là một thất bại phòng vé?
Nghi vấn
Is the movie a box office bomb?
Bộ phim có phải là một thất bại phòng vé không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)