(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ branchlet
B2

branchlet

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhánh con cành nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Branchlet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cành nhỏ; nhánh con.

Definition (English Meaning)

A small branch.

Ví dụ Thực tế với 'Branchlet'

  • "The robin perched on a delicate branchlet."

    "Con chim cổ đỏ đậu trên một cành con mảnh mai."

  • "The new leaves sprouted from the branchlets."

    "Những chiếc lá non mới mọc ra từ những cành con."

  • "A spider web was spun between two branchlets."

    "Một mạng nhện được giăng giữa hai cành con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Branchlet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: branchlet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

twig(cành con, nhánh con)
sprig(nhánh nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

branch(cành)
trunk(thân cây)
leaf(lá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Branchlet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'branchlet' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả chi tiết cấu trúc của cây cối. Nó nhấn mạnh sự nhỏ bé và thường là sự phân nhánh từ một cành lớn hơn. So với 'branch', 'branchlet' chỉ một cành nhỏ hơn và thường là phần cuối của hệ thống cành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Branchlet'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a branchlet breaks off a tree, it usually falls to the ground.
Nếu một cành nhỏ gãy khỏi cây, nó thường rơi xuống đất.
Phủ định
If the tree is young, the branchlet does not easily break.
Nếu cây còn non, cành nhỏ không dễ gãy.
Nghi vấn
If you prune a branchlet, does the plant grow stronger?
Nếu bạn tỉa một cành nhỏ, cây có phát triển khỏe mạnh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)