(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand advocacy
C1

brand advocacy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ủng hộ thương hiệu vận động thương hiệu tuyên truyền cho thương hiệu biện hộ thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand advocacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quảng bá một thương hiệu hoặc sản phẩm bởi những khách hàng hoặc nhân viên hài lòng.

Definition (English Meaning)

The promotion of a brand or product by satisfied customers or employees.

Ví dụ Thực tế với 'Brand advocacy'

  • "Brand advocacy is a powerful marketing tool because it relies on genuine customer experiences."

    "Sự ủng hộ thương hiệu là một công cụ marketing mạnh mẽ bởi vì nó dựa trên những trải nghiệm thực tế của khách hàng."

  • "The company invested in a brand advocacy program to encourage customers to share their positive experiences."

    "Công ty đã đầu tư vào một chương trình ủng hộ thương hiệu để khuyến khích khách hàng chia sẻ những trải nghiệm tích cực của họ."

  • "Social media is a key platform for fostering brand advocacy."

    "Mạng xã hội là một nền tảng quan trọng để nuôi dưỡng sự ủng hộ thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand advocacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brand advocacy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brand evangelism(sự truyền bá thương hiệu)
brand loyalty(sự trung thành với thương hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

brand criticism(sự chỉ trích thương hiệu)
brand detractors(những người phỉ báng thương hiệu)

Từ liên quan (Related Words)

word-of-mouth marketing(marketing truyền miệng)
influencer marketing(marketing bằng người ảnh hưởng)
customer retention(giữ chân khách hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand advocacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brand advocacy nhấn mạnh vai trò chủ động của những người ủng hộ, họ không chỉ hài lòng mà còn sẵn sàng giới thiệu và bảo vệ thương hiệu. Khác với 'customer satisfaction' (sự hài lòng của khách hàng) chỉ đo mức độ hài lòng, 'brand advocacy' thể hiện hành động tích cực hướng tới thương hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'- Brand advocacy for/of [brand name]' chỉ rõ thương hiệu được ủng hộ. Ví dụ: 'Brand advocacy for Apple is strong.' (Sự ủng hộ thương hiệu Apple rất mạnh mẽ.) hoặc 'Brand advocacy of sustainable products is increasing.' (Sự ủng hộ thương hiệu các sản phẩm bền vững đang tăng lên.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand advocacy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)