breakthrough
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breakthrough'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự phát triển hoặc thành tựu quan trọng, đặc biệt là thành quả từ nghiên cứu và phát triển.
Definition (English Meaning)
A significant development or achievement, especially one resulting from research and development.
Ví dụ Thực tế với 'Breakthrough'
-
"Scientists have made a major breakthrough in the fight against cancer."
"Các nhà khoa học đã đạt được một bước đột phá lớn trong cuộc chiến chống lại ung thư."
-
"This technological breakthrough will revolutionize the industry."
"Bước đột phá công nghệ này sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp."
-
"The peace talks represent a significant breakthrough in the conflict."
"Các cuộc đàm phán hòa bình thể hiện một bước đột phá quan trọng trong cuộc xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breakthrough'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: breakthrough
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breakthrough'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Breakthrough thường được dùng để chỉ những tiến bộ lớn, mang tính đột phá, giải quyết được vấn đề hoặc mở ra hướng đi mới. Nó khác với 'progress' (tiến bộ) ở chỗ mang tính chất quyết định và quan trọng hơn. So với 'discovery' (khám phá), 'breakthrough' nhấn mạnh vào nỗ lực có chủ đích để đạt được thành tựu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'breakthrough in' khi nói về lĩnh vực mà sự đột phá diễn ra (e.g., a breakthrough in cancer research). Sử dụng 'breakthrough for' khi nói về đối tượng hưởng lợi từ sự đột phá (e.g., a breakthrough for patients).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breakthrough'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the scientists made a significant breakthrough in cancer research, they received international recognition.
|
Bởi vì các nhà khoa học đã tạo ra một bước đột phá quan trọng trong nghiên cứu ung thư, họ đã nhận được sự công nhận quốc tế. |
| Phủ định |
Unless there is a breakthrough in negotiations, the strike will continue.
|
Trừ khi có một bước đột phá trong đàm phán, cuộc đình công sẽ tiếp tục. |
| Nghi vấn |
If we achieve a breakthrough in artificial intelligence, will it solve complex global issues?
|
Nếu chúng ta đạt được một bước đột phá trong trí tuệ nhân tạo, liệu nó có giải quyết được các vấn đề toàn cầu phức tạp không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a breakthrough this new technology is!
|
Wow, công nghệ mới này là một bước đột phá lớn! |
| Phủ định |
Unfortunately, alas, there was no breakthrough in the negotiations.
|
Thật không may, than ôi, không có bước đột phá nào trong các cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Hey, did they achieve a breakthrough in the research?
|
Này, họ đã đạt được bước đột phá trong nghiên cứu chưa? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists conduct more research, they will achieve a significant breakthrough in cancer treatment.
|
Nếu các nhà khoa học tiến hành nhiều nghiên cứu hơn, họ sẽ đạt được một bước đột phá đáng kể trong điều trị ung thư. |
| Phủ định |
If the government doesn't invest in research, we won't see a breakthrough in renewable energy soon.
|
Nếu chính phủ không đầu tư vào nghiên cứu, chúng ta sẽ không thấy một bước đột phá trong năng lượng tái tạo sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Will we achieve a breakthrough in artificial intelligence if we allocate more resources to the project?
|
Liệu chúng ta có đạt được một bước đột phá trong trí tuệ nhân tạo nếu chúng ta phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho dự án không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist's discovery was a major breakthrough in cancer research.
|
Khám phá của nhà khoa học là một bước đột phá lớn trong nghiên cứu ung thư. |
| Phủ định |
Wasn't that study considered a breakthrough at the time?
|
Không phải nghiên cứu đó đã được coi là một bước đột phá vào thời điểm đó sao? |
| Nghi vấn |
Is another breakthrough in renewable energy possible in the next decade?
|
Liệu một bước đột phá khác trong năng lượng tái tạo có thể xảy ra trong thập kỷ tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will achieve a major breakthrough in cancer treatment next year.
|
Các nhà khoa học sẽ đạt được một bước đột phá lớn trong điều trị ung thư vào năm tới. |
| Phủ định |
There will not be a breakthrough in fusion energy this decade, unfortunately.
|
Thật không may, sẽ không có đột phá nào trong năng lượng nhiệt hạch trong thập kỷ này. |
| Nghi vấn |
Will there be a breakthrough in artificial intelligence that changes everything?
|
Liệu có một bước đột phá trong trí tuệ nhân tạo làm thay đổi mọi thứ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had achieved a significant breakthrough in cancer research before the pandemic started.
|
Các nhà khoa học đã đạt được một bước đột phá quan trọng trong nghiên cứu ung thư trước khi đại dịch bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not anticipated such a breakthrough in artificial intelligence so quickly.
|
Họ đã không lường trước được một bước đột phá như vậy trong trí tuệ nhân tạo một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Had the company announced the breakthrough before the stock market closed?
|
Công ty đã công bố bước đột phá trước khi thị trường chứng khoán đóng cửa chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have achieved a significant breakthrough in cancer research.
|
Các nhà khoa học đã đạt được một bước đột phá quan trọng trong nghiên cứu ung thư. |
| Phủ định |
We haven't had a major breakthrough in this area for several years.
|
Chúng ta đã không có một bước đột phá lớn nào trong lĩnh vực này trong vài năm qua. |
| Nghi vấn |
Has the team made a breakthrough in understanding the virus's structure?
|
Nhóm nghiên cứu đã có một bước đột phá trong việc hiểu cấu trúc của virus chưa? |