brigadier general
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brigadier general'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấp bậc quân sự cao hơn đại tá và thấp hơn thiếu tướng.
Definition (English Meaning)
A military rank above colonel and below major general.
Ví dụ Thực tế với 'Brigadier general'
-
"The brigadier general commanded the entire brigade."
"Vị chuẩn tướng chỉ huy toàn bộ lữ đoàn."
-
"He was promoted to the rank of brigadier general."
"Ông ấy đã được thăng cấp bậc chuẩn tướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brigadier general'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brigadier general
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brigadier general'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brigadier general là một cấp bậc tướng một sao trong quân đội. Nó thường được viết tắt là BG hoặc BGen. Cấp bậc này có thể được xem là tương đương với chuẩn tướng trong một số quân đội khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brigadier general'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had followed protocol, the brigadier general would be reviewing the troops now.
|
Nếu anh ấy tuân thủ quy trình, vị chuẩn tướng sẽ đang duyệt đội quân bây giờ. |
| Phủ định |
If she were not a brigadier general now, she wouldn't have been promoted so quickly.
|
Nếu bây giờ cô ấy không phải là một chuẩn tướng, cô ấy đã không được thăng chức nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
If the situation hadn't been so critical, would the brigadier general be making these decisions now?
|
Nếu tình hình không quá nghiêm trọng, liệu vị chuẩn tướng có đưa ra những quyết định này bây giờ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be acting as a brigadier general during the exercise next week.
|
Anh ấy sẽ đóng vai một thiếu tướng trong cuộc tập trận vào tuần tới. |
| Phủ định |
She won't be promoted to brigadier general this year, according to the latest announcement.
|
Cô ấy sẽ không được thăng chức thiếu tướng trong năm nay, theo thông báo mới nhất. |
| Nghi vấn |
Will they be appointing a new brigadier general to lead the task force?
|
Liệu họ có bổ nhiệm một thiếu tướng mới để lãnh đạo lực lượng đặc nhiệm không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, he will have been working towards becoming a brigadier general for over a decade.
|
Đến cuối năm sau, anh ấy sẽ đã làm việc để trở thành một thiếu tướng trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been expecting to become a brigadier general by the time he's 40.
|
Anh ấy sẽ không mong đợi trở thành một thiếu tướng vào thời điểm anh ấy 40 tuổi. |
| Nghi vấn |
Will she have been training to become a brigadier general for five years by the time she graduates from the academy?
|
Liệu cô ấy sẽ đã huấn luyện để trở thành một thiếu tướng trong năm năm khi cô ấy tốt nghiệp học viện? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the war ended, he had already become a brigadier general.
|
Vào thời điểm chiến tranh kết thúc, anh ấy đã trở thành thiếu tướng. |
| Phủ định |
She had not expected that her father had once been a brigadier general before his retirement.
|
Cô ấy đã không ngờ rằng cha cô ấy từng là một thiếu tướng trước khi nghỉ hưu. |
| Nghi vấn |
Had the new recruit ever seen a brigadier general before that ceremony?
|
Trước buổi lễ đó, tân binh đã từng thấy một vị thiếu tướng nào chưa? |