(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brokerage
C1

brokerage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghề môi giới tiền hoa hồng môi giới công ty môi giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brokerage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghề môi giới.

Definition (English Meaning)

The business of being a broker.

Ví dụ Thực tế với 'Brokerage'

  • "He works at a major brokerage on Wall Street."

    "Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới lớn ở Phố Wall."

  • "The firm's brokerage division handles millions of dollars in transactions daily."

    "Bộ phận môi giới của công ty xử lý hàng triệu đô la giao dịch mỗi ngày."

  • "Online brokerages have made investing more accessible to the average person."

    "Các công ty môi giới trực tuyến đã giúp việc đầu tư dễ tiếp cận hơn với người bình thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brokerage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brokerage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

commission(hoa hồng)
fee(phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

broker(người môi giới)
stock exchange(sở giao dịch chứng khoán)
investment(đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Brokerage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hoạt động kinh doanh của một người môi giới. Ví dụ, một công ty môi giới chứng khoán kiếm tiền bằng cách tính phí hoa hồng cho việc mua và bán cổ phiếu cho khách hàng của họ. Khác với 'agency' (đại lý) mang nghĩa rộng hơn, chỉ chung một tổ chức hoặc công ty đại diện cho một bên khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at through

Brokerage *at* a firm: chỉ vị trí làm việc/giao dịch môi giới tại một công ty nào đó. Brokerage *through* a platform: chỉ việc thực hiện hoạt động môi giới thông qua một nền tảng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brokerage'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The brokerage firm facilitated the trade.
Công ty môi giới đã tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch.
Phủ định
He doesn't work for a brokerage anymore.
Anh ấy không còn làm việc cho một công ty môi giới nữa.
Nghi vấn
Does the brokerage offer financial advice?
Công ty môi giới có cung cấp lời khuyên tài chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)