(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burglarize
C1

burglarize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đột nhập trộm cắp ăn trộm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burglarize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đột nhập vào một tòa nhà bất hợp pháp với ý định thực hiện một hành vi phạm tội, đặc biệt là trộm cắp.

Definition (English Meaning)

To enter a building illegally with the intention of committing a crime, especially theft.

Ví dụ Thực tế với 'Burglarize'

  • "The house was burglarized while the family was away on vacation."

    "Ngôi nhà đã bị đột nhập khi cả gia đình đi nghỉ mát."

  • "They burglarized several homes in the neighborhood last month."

    "Tháng trước, họ đã đột nhập vào nhiều ngôi nhà trong khu phố."

  • "The store was burglarized overnight."

    "Cửa hàng đã bị đột nhập qua đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burglarize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: burglarize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

burgle(Đột nhập, trộm cắp)
break into(Đột nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

theft(trộm cắp)
robbery(cướp)
trespass(xâm phạm gia cư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Burglarize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'burglarize' nhấn mạnh hành động đột nhập với mục đích phạm tội, thường là trộm cắp. Nó khác với 'rob' (cướp) ở chỗ 'rob' thường liên quan đến việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa trực tiếp đối với nạn nhân, trong khi 'burglarize' tập trung vào hành động đột nhập vào một địa điểm. Khác với 'steal' (lấy trộm) là một hành động chung chung hơn, 'burglarize' cụ thể đến việc đột nhập vào một cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

Không có giới từ đặc biệt nào thường đi kèm với 'burglarize'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burglarize'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police said that the thief had burglarized several homes in the neighborhood.
Cảnh sát nói rằng tên trộm đã đột nhập vào nhiều ngôi nhà trong khu phố.
Phủ định
She said that she did not burglarize the store, but the evidence suggested otherwise.
Cô ấy nói rằng cô ấy không đột nhập vào cửa hàng, nhưng bằng chứng cho thấy điều ngược lại.
Nghi vấn
The detective asked if the suspect had burglarized the house on Elm Street.
Thám tử hỏi liệu nghi phạm có đột nhập vào ngôi nhà trên đường Elm không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)