by and large
Adverbial PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'By and large'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói chung, nhìn chung, đại thể
Definition (English Meaning)
Generally; on the whole; mostly
Ví dụ Thực tế với 'By and large'
-
"By and large, the new regulations have been beneficial."
"Nhìn chung, các quy định mới mang lại lợi ích."
-
"By and large, people are happy with the new system."
"Nhìn chung, mọi người hài lòng với hệ thống mới."
-
"The project was, by and large, a success."
"Dự án, nói chung, đã thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'By and large'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: adverbial phrase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'By and large'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một điều gì đó đúng trong hầu hết các trường hợp, mặc dù có thể có một số ngoại lệ. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'generally' hay 'mostly'. Cần phân biệt sắc thái 'by and large' so với các cụm từ chỉ sự tuyệt đối (absolutely, completely).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'By and large'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, by and large, I would travel the world.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, nhìn chung, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
If I didn't have to work, by and large, I wouldn't stay in this city.
|
Nếu tôi không phải làm việc, nhìn chung, tôi sẽ không ở lại thành phố này. |
| Nghi vấn |
Would you say, by and large, the project would be successful if we implemented these changes?
|
Bạn có nói rằng, nhìn chung, dự án sẽ thành công nếu chúng ta thực hiện những thay đổi này không? |