by means of
Giới từ/Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'By means of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng cách sử dụng cái gì đó; với sự giúp đỡ của cái gì đó; thông qua.
Definition (English Meaning)
Using something; with the help of something.
Ví dụ Thực tế với 'By means of'
-
"He succeeded by means of hard work and determination."
"Anh ấy đã thành công bằng sự chăm chỉ và quyết tâm."
-
"The message was delivered by means of a courier."
"Tin nhắn được gửi bằng dịch vụ chuyển phát nhanh."
-
"She learned to play the piano by means of online tutorials."
"Cô ấy học chơi piano thông qua các video hướng dẫn trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'By means of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'By means of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'by means of' được sử dụng để chỉ cách thức hoặc phương tiện mà một hành động được thực hiện. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa đơn giản như 'by' hoặc 'through'. Cần phân biệt với 'by all means' (chắc chắn rồi, nhất định rồi) và 'by no means' (hoàn toàn không).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'By means of'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package was delivered by means of a drone.
|
Gói hàng đã được giao bằng phương tiện là một chiếc máy bay không người lái. |
| Phủ định |
The building was not accessed by means of the front door.
|
Tòa nhà đã không được vào bằng phương tiện là cửa trước. |
| Nghi vấn |
Was the evidence collected by means of surveillance cameras?
|
Bằng chứng có được thu thập bằng phương tiện là camera giám sát không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company achieved its goals by means of a new marketing strategy.
|
Công ty đã đạt được mục tiêu của mình bằng một chiến lược marketing mới. |
| Phủ định |
They didn't reach the summit by means of the usual route.
|
Họ đã không lên đến đỉnh bằng con đường thông thường. |
| Nghi vấn |
What did they achieve by means of this new technology?
|
Họ đã đạt được điều gì bằng công nghệ mới này? |