(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ by means of
B2

by means of

Giới từ/Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng cách thông qua nhờ vào bởi phương tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'By means of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng cách sử dụng cái gì đó; với sự giúp đỡ của cái gì đó; thông qua.

Definition (English Meaning)

Using something; with the help of something.

Ví dụ Thực tế với 'By means of'

  • "He succeeded by means of hard work and determination."

    "Anh ấy đã thành công bằng sự chăm chỉ và quyết tâm."

  • "The message was delivered by means of a courier."

    "Tin nhắn được gửi bằng dịch vụ chuyển phát nhanh."

  • "She learned to play the piano by means of online tutorials."

    "Cô ấy học chơi piano thông qua các video hướng dẫn trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'By means of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

through(thông qua)
by using(bằng cách sử dụng)
via(qua, thông qua)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'By means of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'by means of' được sử dụng để chỉ cách thức hoặc phương tiện mà một hành động được thực hiện. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa đơn giản như 'by' hoặc 'through'. Cần phân biệt với 'by all means' (chắc chắn rồi, nhất định rồi) và 'by no means' (hoàn toàn không).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'By means of'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The package was delivered by means of a drone.
Gói hàng đã được giao bằng phương tiện là một chiếc máy bay không người lái.
Phủ định
The building was not accessed by means of the front door.
Tòa nhà đã không được vào bằng phương tiện là cửa trước.
Nghi vấn
Was the evidence collected by means of surveillance cameras?
Bằng chứng có được thu thập bằng phương tiện là camera giám sát không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company achieved its goals by means of a new marketing strategy.
Công ty đã đạt được mục tiêu của mình bằng một chiến lược marketing mới.
Phủ định
They didn't reach the summit by means of the usual route.
Họ đã không lên đến đỉnh bằng con đường thông thường.
Nghi vấn
What did they achieve by means of this new technology?
Họ đã đạt được điều gì bằng công nghệ mới này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)