by no means
Cụm trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'By no means'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hoàn toàn không, tuyệt đối không, không đời nào
Definition (English Meaning)
in no way; not at all
Ví dụ Thực tế với 'By no means'
-
"She is by no means an inexperienced teacher."
"Cô ấy hoàn toàn không phải là một giáo viên thiếu kinh nghiệm."
-
"By no means do I want to discourage you."
"Tôi hoàn toàn không muốn làm bạn nản lòng."
-
"It is by no means certain that we'll win."
"Hoàn toàn không chắc chắn rằng chúng ta sẽ thắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'By no means'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'By no means'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "by no means" được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định, thể hiện sự bác bỏ mạnh mẽ hoặc sự không đồng ý hoàn toàn. Nó mạnh hơn so với "not at all" và thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc để tạo sự nhấn mạnh. Nó thường đi trước động từ hoặc trợ động từ. Để nhấn mạnh hơn, có thể đảo ngữ (inversion) - trợ động từ đứng trước chủ ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'By no means'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.