(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ candelabrum
C1

candelabrum

noun

Nghĩa tiếng Việt

giá nến nhiều nhánh chân đèn nến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Candelabrum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá nến lớn, có nhiều nhánh để cắm nhiều nến.

Definition (English Meaning)

A large, branched candlestick or holder for several candles.

Ví dụ Thực tế với 'Candelabrum'

  • "The elegant candelabrum illuminated the dining room table."

    "Chiếc giá nến thanh lịch chiếu sáng bàn ăn trong phòng."

  • "A silver candelabrum stood on the mantelpiece."

    "Một chiếc giá nến bằng bạc đứng trên bệ lò sưởi."

  • "The stage was set with several candelabra to create a dramatic effect."

    "Sân khấu được dàn dựng với nhiều giá nến để tạo hiệu ứng kịch tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Candelabrum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: candelabrum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

candle holder(giá đỡ nến)
branched candlestick(chân nến nhiều nhánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

candle(nến)
chandelier(đèn chùm)
sconce(đèn treo tường (có nến hoặc bóng đèn))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ vật Trang trí nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Candelabrum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Candelabrum thường được dùng để chỉ những giá nến trang trí, cầu kỳ, và có nhiều nhánh. Nó khác với 'candle holder' (giá đỡ nến) vốn có thể đơn giản và chỉ có một chỗ cắm nến. Nó cũng khác với 'chandelier' (đèn chùm), thường được treo trên trần nhà và sử dụng điện thay vì nến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘On’ thường dùng khi nói về vị trí của candelabrum trên một bề mặt: The candelabrum is on the table. ‘In’ có thể dùng trong một số ngữ cảnh hạn chế để chỉ sự hiện diện của candelabrum trong một không gian: There was a candelabrum in the center of the room.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Candelabrum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)